CTCP Cà phê Thương Phú
Thuong Phu Coffee Joint Stock Company
Mã CK: CTP 35 ▼ -0.10 (-0.29%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thuong Phu Coffee Joint Stock Company
Mã CK: CTP 35 ▼ -0.10 (-0.29%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
04/12/2017 | CTP: Ông Võ Văn Thắng - Chủ tịch HĐQT đăng ký mua 500.000 CP |
30/11/2017 | CTP: Nghị quyết HĐQT thông qua phương án phát hành cp để trả cổ tức |
20/11/2017 | CTP: Cổ đông lớn Võ Thanh Việt đã mua 70.700 cp |
10/11/2017 | CTP: Cổ đông lớn Võ Thanh Việt đã mua 46.100 cp |
07/11/2017 | CTP: Cổ đông lớn Võ Thanh Việt đã mua 114.300 cp |
06/11/2017 | CTP: Cổ đông lớn Võ Thanh Việt đã mua 117.800 cp |
30/10/2017 | CTP: Cổ đông lớn Võ Thanh Việt đã mua 108.400 cp |
26/10/2017 | CTP: Cổ đông lớn Võ Thanh Việt đã mua 233.100 cp |
20/10/2017 | CTP: Ông Võ Văn Thắng - Chủ tịch HĐQT đã mua 500.000 CP |
19/10/2017 | CTP: Cổ đông lớn Võ Thanh Việt đã mua 314.800 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 107,181 | 178,883 |
Lợi nhuận gộp | 11,419 | 17,914 |
LN thuần từ HĐKD | 6,976 | 14,243 |
LNST thu nhập DN | 6,599 | 13,360 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,509 | 13,333 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 125,975 | 147,232 |
Tài sản ngắn hạn | 93,010 | 116,172 |
Nợ phải trả | 12,545 | 21,079 |
Nợ ngắn hạn | 12,083 | 20,488 |
Vốn chủ sở hữu | 113,430 | 126,153 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 651 | 1,333 |
BVPS (VNĐ) | 11,343 | 12,615 |
ROS (%) | 6.16 | 7.47 |
ROE (%) | 5.74 | 11.13 |
ROA (%) | 5.17 | 9.76 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,498 |
P/E | 14.01 |
P/B | 2.54 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,769 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 350.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 35.00 | -0.10 (-0.29%) | 40 | 14 |
21/11 | 35.10 | +1.20 (+3.42%) | 37 | 13 |
20/11 | 33.90 | -3.60 (-10.62%) | 6 | 2 |
19/11 | 37.50 | +1.40 (+3.73%) | 26 | 10 |
18/11 | 36.10 | +3.20 (+8.86%) | 59 | 21 |
15/11 | 32.90 | -2.50 (-7.60%) | 8 | 2 |
14/11 | 35.40 | +1.60 (+4.52%) | 5 | 2 |
13/11 | 33.80 | -0.70 (-2.07%) | 32 | 11 |
12/11 | 34.50 | -0.50 (-1.45%) | 8 | 3 |
11/11 | 35.00 | -0.80 (-2.29%) | 18 | 6 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
VIGECAM | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 190 | 78.95 |
NDF | HNX | 0.90 ■■ 0.00 | 1,124 | 0.80 |
NSAC | OTC | 18.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 208 | 19.71 |
VCST | UPCOM | 10.25 ■■ 0.00 | 241 | 42.53 |
AFC | UPCOM | 10.00 ▼ -10.00 | 1 | 10,000.00 |
CBS | UPCOM | 30.70 ▼ -0.20 | 2,609 | 11.77 |
GTC | UPCOM | 2.10 ▼ -2.10 | 29 | 72.41 |
KSE | UPCOM | 29.00 ▼ -29.00 | 1,522 | 19.05 |
PIS | UPCOM | 9.70 ■■ 0.00 | 1,035 | 9.37 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 19 - Thôn Cợp - X. Hướng Phùng - H. Hướng Hóa - T. Quảng Trị
Điện thoại: (84.233) 378 2789
Fax: (84.233) 378 2789
Email: info@thuongphu.com.vn
Website: http://www.thuongphu.com.vn