CTCP Chế Biến Thực Phẩm Nông Sản XK Nam Định
Nam Dinh Export Foodstuff & Agricultural Products Processing JSC
Mã CK: NDF 0.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Nam Dinh Export Foodstuff & Agricultural Products Processing JSC
Mã CK: NDF 0.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 58,828 | 74,018 | 60,196 | 45,630 |
Lợi nhuận gộp | 4,872 | 7,059 | 4,794 | -2,810 |
LN thuần từ HĐKD | 1,054 | 2,640 | 16 | -6,657 |
LNST thu nhập DN | 806 | 2,316 | 99 | -7,536 |
LNST của CĐ cty mẹ | 806 | 2,316 | 99 | -7,536 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 41,739 | 79,397 | 102,257 | 95,346 |
Tài sản ngắn hạn | 25,713 | 43,073 | 56,397 | 56,681 |
Nợ phải trả | 26,620 | 18,413 | 19,458 | 20,083 |
Nợ ngắn hạn | 13,167 | 16,554 | 17,974 | 19,427 |
Vốn chủ sở hữu | 15,120 | 60,984 | 82,799 | 75,263 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 622 | 410 | 14 | -963 |
BVPS (VNĐ) | 11,676 | 10,786 | 10,543 | 9,583 |
ROS (%) | 1.37 | 3.13 | 0.17 | -16.52 |
ROE (%) | 5.33 | 6.09 | 0.14 | -9.54 |
ROA (%) | 1.93 | 3.82 | 0.11 | -7.63 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,124 |
P/E | 0.80 |
P/B | 0.08 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,090 |
SLCP Niêm Yết | 7,853,800 |
SLCP Lưu Hành | 7,853,800 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 7.07 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
VIGECAM | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 190 | 78.95 |
NSAC | OTC | 18.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 208 | 19.71 |
VCST | UPCOM | 10.25 ■■ 0.00 | 241 | 42.53 |
CTP | HNX | 32.50 ▼ -0.10 | 2,498 | 13.01 |
AFC | UPCOM | 10.00 ▼ -10.00 | 1 | 10,000.00 |
CBS | UPCOM | 30.60 ■■ 0.00 | 2,609 | 11.73 |
GTC | UPCOM | 2.10 ▼ -2.10 | 29 | 72.41 |
KSE | UPCOM | 29.00 ▼ -29.00 | 1,522 | 19.05 |
PIS | UPCOM | 9.70 ■■ 0.00 | 1,035 | 9.37 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường Trần Nhân Tông - P.Trần Quang Khải - TP.Nam Định - T.Nam Định
Điện thoại: (84.228) 386 7999
Fax: (84.228) 384 8448
Email: namdinhexport@gmail.com
Website: http://www.namdinhfoods.com