CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
Saigon Forestry Imporr - Export Company Limited
Mã CK: FRM 4.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Saigon Forestry Imporr - Export Company Limited
Mã CK: FRM 4.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 473,006 | 468,123 | 478,350 | 55,954 |
Lợi nhuận gộp | 33,792 | 51,437 | 39,849 | 9,985 |
LN thuần từ HĐKD | 8,148 | 13,415 | 12,288 | 2,515 |
LNST thu nhập DN | 7,700 | 9,226 | 11,117 | 2,439 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,700 | 9,226 | 11,117 | 2,439 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 195,552 | 193,681 | 270,217 | 161,402 |
Tài sản ngắn hạn | 130,098 | 119,174 | 157,725 | 46,060 |
Nợ phải trả | 87,170 | 89,270 | 124,088 | 41,963 |
Nợ ngắn hạn | 73,516 | 85,413 | 122,112 | 39,194 |
Vốn chủ sở hữu | 108,383 | 104,410 | 146,129 | 119,439 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 804 | 964 | 1,161 | 208 |
BVPS (VNĐ) | 11,320 | 10,905 | 15,262 | 10,208 |
ROS (%) | 1.63 | 1.97 | 2.32 | 4.36 |
ROE (%) | 7.19 | 8.67 | 8.87 | 1.84 |
ROA (%) | 3.97 | 4.74 | 4.79 | 1.13 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 208 |
P/E | 19.71 |
P/B | 0.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,208 |
SLCP Niêm Yết | 11,700,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
VIGECAM | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 190 | 78.95 |
NDF | HNX | 0.90 ■■ 0.00 | 1,124 | 0.80 |
NSAC | OTC | 18.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VCST | UPCOM | 10.25 ■■ 0.00 | 241 | 42.53 |
CTP | HNX | 35.00 ▼ -0.10 | 2,498 | 14.01 |
AFC | UPCOM | 10.00 ▼ -10.00 | 1 | 10,000.00 |
CBS | UPCOM | 30.70 ▼ -0.20 | 2,609 | 11.77 |
GTC | UPCOM | 2.10 ▼ -2.10 | 29 | 72.41 |
KSE | UPCOM | 29.00 ▼ -29.00 | 1,522 | 19.05 |
PIS | UPCOM | 9.70 ■■ 0.00 | 1,035 | 9.37 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 8 Hoàng Hoa Thám - P.7 - Q.Bình Thạnh
Điện thoại: (84.28) 3510 8880
Fax: (84 8) 3843 1335
Email: forimex@hcm.vnn.vn
Website: http://www.forimex.vn/