CTCP Mía Đường Cao Bằng
Cao Bang Sugar JSC
Mã CK: CBS 30.70 ▼ -0.20 (-0.65%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Cao Bang Sugar JSC
Mã CK: CBS 30.70 ▼ -0.20 (-0.65%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 205,037 | 227,984 |
Lợi nhuận gộp | 6,284 | 24,140 |
LN thuần từ HĐKD | -6,901 | 11,616 |
LNST thu nhập DN | -6,549 | 6,575 |
LNST của CĐ cty mẹ | -6,549 | 6,575 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 174,327 | 143,070 |
Tài sản ngắn hạn | 72,716 | 50,963 |
Nợ phải trả | 83,550 | 45,718 |
Nợ ngắn hạn | 69,115 | 45,718 |
Vốn chủ sở hữu | 90,777 | 97,352 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -3,638 | 3,653 |
BVPS (VNĐ) | 50,432 | 54,084 |
ROS (%) | -3.19 | 2.88 |
ROE (%) | 0 | 6.99 |
ROA (%) | 0 | -35.44 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,609 |
P/E | 11.77 |
P/B | 0.79 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 38,618 |
SLCP Niêm Yết | 2,520,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 30.70 | -0.20 (-0.65%) | 1 | 0 |
21/11 | 30.60 | -0.20 (-0.65%) | 1 | 0 |
20/11 | 30.90 | +0.10 (+0.32%) | 1 | 0 |
19/11 | 30.10 | -0.90 (-2.99%) | 3 | 1 |
18/11 | 31.10 | +0.10 (+0.32%) | 1 | 0 |
15/11 | 31.10 | +0.20 (+0.64%) | 1 | 0 |
14/11 | 30.70 | -0.30 (-0.98%) | 1 | 0 |
13/11 | 31.00 | -0.30 (-0.97%) | 2 | 1 |
12/11 | 31.30 | -0.30 (-0.96%) | 3 | 1 |
11/11 | 31.40 | +0.10 (+0.32%) | 2 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
VIGECAM | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 190 | 78.95 |
NDF | HNX | 0.90 ■■ 0.00 | 1,124 | 0.80 |
NSAC | OTC | 18.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 208 | 19.71 |
VCST | UPCOM | 10.25 ■■ 0.00 | 241 | 42.53 |
CTP | HNX | 35.00 ▼ -0.10 | 2,498 | 14.01 |
AFC | UPCOM | 10.00 ▼ -10.00 | 1 | 10,000.00 |
GTC | UPCOM | 2.10 ▼ -2.10 | 29 | 72.41 |
KSE | UPCOM | 29.00 ▼ -29.00 | 1,522 | 19.05 |
PIS | UPCOM | 9.70 ■■ 0.00 | 1,035 | 9.37 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thị trấn Tà Lùng - H. Phục Hòa - T. Cao Bằng
Điện thoại: (84.206) 382 4121
Fax: (84.206) 382 4113
Email:
Website: www.miaduongcaobang.vn