CTCP Nông lâm nghiệp Bình Dương
Binh Duong Agriculture and Forestry JSC
Mã CK: AFC 10 ▼ -10 (-100.00%) (cập nhật 15:45 26/05/2020)
Đang giao dịch
Binh Duong Agriculture and Forestry JSC
Mã CK: AFC 10 ▼ -10 (-100.00%) (cập nhật 15:45 26/05/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 60,443 | 50,939 | 59,761 | 34,174 |
Lợi nhuận gộp | 4,941 | 3,480 | 12,815 | 3,723 |
LN thuần từ HĐKD | 1,647 | 198 | 7,236 | 98 |
LNST thu nhập DN | 10,663 | 7,014 | 12,670 | 10 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,663 | 7,014 | 12,670 | 10 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 97,240 | 109,657 | 148,963 | 187,987 |
Tài sản ngắn hạn | 52,542 | 53,717 | 34,076 | 40,814 |
Nợ phải trả | 22,635 | 28,305 | 68,167 | 81,129 |
Nợ ngắn hạn | 14,505 | 15,415 | 23,736 | 31,201 |
Vốn chủ sở hữu | 74,606 | 81,352 | 80,796 | 106,858 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,777 | 915 | 1,621 | 1 |
BVPS (VNĐ) | 12,434 | 10,611 | 10,339 | 9,998 |
ROS (%) | 17.64 | 13.77 | 21.2 | 0.03 |
ROE (%) | 0 | 8.99 | 15.63 | 0.01 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1 |
P/E | 10,000.00 |
P/B | 1.00 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,998 |
SLCP Niêm Yết | 10,688,363 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/05 | 10.00 | -10 (-100.00%) | 0 | 0 |
25/05 | 10.00 | -10 (-100.00%) | 0 | 0 |
22/05 | 10.00 | -10 (-100.00%) | 0 | 0 |
21/05 | 10.00 | -10 (-100.00%) | 0 | 0 |
20/05 | 10.00 | -10 (-100.00%) | 0 | 0 |
15/05 | 10.00 | -10 (-100.00%) | 0 | 0 |
12/05 | 10.00 | -10 (-100.00%) | 0 | 0 |
11/05 | 10.00 | -10 (-100.00%) | 0 | 0 |
07/05 | 10.00 | -10 (-100.00%) | 0 | 0 |
06/05 | 10.00 | -10 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
VIGECAM | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 190 | 78.95 |
NDF | HNX | 0.90 ■■ 0.00 | 1,124 | 0.80 |
NSAC | OTC | 18.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FRM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 208 | 19.71 |
VCST | UPCOM | 10.25 ■■ 0.00 | 241 | 42.53 |
CTP | HNX | 35.00 ▼ -0.10 | 2,498 | 14.01 |
CBS | UPCOM | 30.70 ▼ -0.20 | 2,609 | 11.77 |
GTC | UPCOM | 2.10 ▼ -2.10 | 29 | 72.41 |
KSE | UPCOM | 29.00 ▼ -29.00 | 1,522 | 19.05 |
PIS | UPCOM | 9.70 ■■ 0.00 | 1,035 | 9.37 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu phố 2 - TT. Phước Vĩnh - H. Phú Giáo - T. Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 367 4955
Fax: (84.274) 367 2986
Email:
Website: www.cpnonglamnghiepbinhduong.vn