Ngân Hàng TMCP Nhà Hà Nội
Hanoi Building Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: HBB 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:40 29/11/2010)
Đang giao dịch
Hanoi Building Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: HBB 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:40 29/11/2010)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
31/12/2012 | Những thương hiệu Việt bị xóa sổ năm qua |
30/12/2012 | Ra quyết định kinh doanh |
16/12/2012 | Xóa sổ thương hiệu Habubank và “sóng gió” tại ACB |
11/11/2012 | Hậu M&A: Sự ra đi cay đắng của những ông chủ cũ |
09/11/2012 | Vì sao vụ chuyển đổi của cựu CEO Habubank lại ầm ĩ? |
07/11/2012 | Hành trình từ ghế CEO xuống Chuyên viên thu hồi nợ của nguyên TGĐ Habubank |
06/11/2012 | Nguyên TGĐ Habubank làm chuyên viên thu hồi công nợ tại SHB |
16/10/2012 | Thương hiệu Việt tan vỡ: Sự biến mất của Habubank |
29/09/2012 | HBB: Hủy đăng ký 405 triệu cổ phiếu |
29/09/2012 | Kinh doanh bê bết: DN thay tướng hòng đổi vận |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Thu nhập lãi thuần | 760,826 | 658,594 | 748,624 | 836,831 |
Chi phí hoạt động | 259,058 | 339,896 | 386,944 | 515,853 |
Tổng TNTT | 480,422 | 504,850 | 601,797 | 310,132 |
Tổng LNST | 352,167 | 407,547 | 476,321 | 234,249 |
LNST của CĐ cty mẹ | 352,167 | 407,547 | 476,321 | 234,151 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 23,606,717 | 29,240,379 | 37,987,726 | 41,285,500 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 8,675,515 | 8,619,783 | 7,692,904 | 4,622,781 |
- Cho vay khách hàng | 10,275,166 | 13,138,567 | 18,300,130 | 21,761,358 |
Nợ phải trả | 20,613,956 | 25,988,480 | 34,454,274 | 4,392,621 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 8,324,362 | 7,573,385 | 10,450,209 | 11,742,622 |
- Tiền gửi của khách hàng | 11,081,949 | 13,648,467 | 16,186,048 | 18,566,902 |
Vốn và các quỹ | 2,992,761 | 3,251,899 | 3,533,452 | 4,390,523 |
- Vốn của TCTD | 2,818,455 | 3,001,455 | 3,001,455 | 4,051,455 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 70,992 | 130,160 | 369,141 | 130,781 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 1,258 | 1,358 | 5,663 | 5,084 |
BVPS (VNĐ) | 10,688 | 10,840 | 11,778 | 10,841 |
ROE (%) | 11.41 | 13.05 | 14.04 | 5.91 |
ROA (%) | 1.49 | 1.54 | 1.42 | 0.59 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,084 |
P/E | 2.56 |
P/B | 1.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,841 |
SLCP Niêm Yết | 405,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 405,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 5,265.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 15 - 17 Ngọc Khánh - Q.Ba Đình - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3846 0135
Fax: (84.24) 3823 5693
Email: mysay@habubank.com.vn
Website: http://www.habubank.com.vn