Ngân hàng TMCP Nam Á
Nam A Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: NAMABANK 11.28 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 07/10/2020)
Đang giao dịch
Nam A Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: NAMABANK 11.28 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 07/10/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 682,153 | 979,794 | 1,148,596 | 1,186,071 |
Chi phí hoạt động | 463,619 | 588,530 | 781,533 | 861,316 |
Tổng TNTT | 242,446 | 252,495 | 45,254 | 301,157 |
Tổng LNST | 187,165 | 194,287 | 32,863 | 239,243 |
LNST của CĐ cty mẹ | 187,165 | 194,287 | 32,863 | 239,243 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 37,293,006 | 35,469,965 | 42,851,605 | 54,439,880 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 14,861,621 | 7,280,425 | 2,721,138 | 4,813,557 |
- Cho vay khách hàng | 16,474,595 | 20,671,320 | 23,649,752 | 35,502,201 |
Nợ phải trả | 33,961,780 | 32,055,344 | 39,418,533 | 50,772,826 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 13,161,827 | 6,920,441 | 4,467,901 | 7,624,774 |
- Tiền gửi của khách hàng | 20,319,179 | 24,368,265 | 34,080,117 | 39,860,577 |
Vốn và các quỹ | 3,331,226 | 3,414,621 | 3,433,072 | 3,667,054 |
- Vốn của TCTD | 3,002,582 | 3,023,748 | 3,023,748 | 3,023,748 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 159,090 | 191,859 | 205,088 | 403,090 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 624 | 643 | 109 | 792 |
BVPS (VNĐ) | 11,104 | 11,302 | 11,363 | 12,138 |
ROE (%) | 5.68 | 5.76 | 0.96 | 6.74 |
ROA (%) | 0.57 | 0.53 | 0.08 | 0.49 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 792 |
P/E | 14.24 |
P/B | 0.93 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,138 |
SLCP Niêm Yết | 300,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 300,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,384.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/10 | 11.28 | 0 (0%) | 1,270 | 136 |
06/10 | 11.28 | +0.44 (+4.06%) | 1,270 | 136 |
05/10 | 10.84 | -0.21 (-1.90%) | 1,270 | 135 |
04/10 | 11.05 | 0 (0%) | 220 | 24 |
03/10 | 11.05 | +0.33 (+3.08%) | 220 | 24 |
02/10 | 10.72 | +0.12 (+1.13%) | 330 | 35 |
01/10 | 10.60 | +0.12 (+1.15%) | 380 | 40 |
30/09 | 10.48 | 0 (0%) | 280 | 29 |
29/09 | 10.48 | 0 (0%) | 280 | 29 |
28/09 | 10.48 | 0 (0%) | 310 | 32 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 201-203 Cách Mạng Tháng Tám - P. 4 - Q. 3 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3929 6699
Fax: (84.28) 3929 6688
Email: namabank@namabank.com.vn
Website: http://namabank.com.vn