Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
29/01/2013 | TRUSTBank sắp họp Đại hội cổ đông về tái cấu trúc |
25/11/2012 | TrustBank: Toàn cảnh hoạt động kinh doanh trước tái cơ cấu |
10/05/2012 | RKB: 30/5, chốt danh sách ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
17/11/2011 | TrustBank nộp hồ sơ phát hành hơn 188.5 triệu cổ phiếu |
27/09/2011 | Trustbank được sửa đổi thời hạn hoạt động |
10/07/2011 | Trustbank được tăng vốn điều lệ lên 5.000 tỷ đồng |
15/02/2011 | Năm 2011, TRUSTBank đặt kế hoạch tăng 40% vốn điều lệ, LNTT tăng hơn 98% |
14/02/2011 | TrustBank: 28/03, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2010 |
21/11/2010 | TrustBank được chi 100 tỷ đồng thành lập công ty khai thác tài sản |
28/10/2010 | TRUSTBank tăng vốn điều lệ lên 3.000 tỷ đồng |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Thu nhập lãi thuần | 0 |
Chi phí hoạt động | 0 |
Tổng TNTT | 0 |
Tổng LNST | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 0 |
- Cho vay khách hàng | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 0 |
- Tiền gửi của khách hàng | 0 |
Vốn và các quỹ | 0 |
- Vốn của TCTD | 0 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 786.8 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROE (%) | 7.25 |
ROA (%) | 1.19 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/06 | 5.00 | -0.50 (-9.09%) | 20 | 1 |
21/05 | 5.50 | -0.30 (-5.17%) | 300 | 17 |
03/03 | 5.80 | -0.20 (-3.33%) | 100 | 6 |
04/02 | 6.00 | +0.17 (+2.86%) | 520 | 34 |
02/02 | 5.83 | +0.13 (+2.33%) | 1,020 | 61 |
28/01 | 5.70 | +0.20 (+3.64%) | 1,570 | 94 |
25/01 | 5.50 | -1 (-15.38%) | 550 | 33 |
23/10 | 6.50 | -0.40 (-5.80%) | 100 | 7 |
19/10 | 6.90 | -0.40 (-5.48%) | 300 | 21 |
28/08 | 7.20 | -0.80 (-10.00%) | 200 | 14 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |