CTCP Cấp nước Thanh Hóa
Thanh Hoa Water Supply JSC
Mã CK: THN 5.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thanh Hoa Water Supply JSC
Mã CK: THN 5.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 120,683 | 140,172 | 174,648 | 183,986 |
Lợi nhuận gộp | 32,830 | 33,729 | 42,289 | 45,981 |
LN thuần từ HĐKD | 5,551 | -72 | 5,578 | 7,020 |
LNST thu nhập DN | 5,122 | -300 | 4,328 | 5,636 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,122 | -300 | 4,328 | 5,636 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 378,596 | 372,946 | 409,151 | 622,641 |
Tài sản ngắn hạn | 59,160 | 74,596 | 100,728 | 123,791 |
Nợ phải trả | 162,758 | 157,108 | 180,890 | 287,051 |
Nợ ngắn hạn | 28,726 | 29,278 | 52,574 | 96,912 |
Vốn chủ sở hữu | 215,838 | 215,838 | 228,261 | 335,590 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 244 | -14 | 199 | 171 |
BVPS (VNĐ) | 10,299 | 10,299 | 10,514 | 10,171 |
ROS (%) | 4.24 | -0.21 | 2.48 | 3.06 |
ROE (%) | 0 | -0.14 | 1.95 | 0 |
ROA (%) | 0 | -0.08 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 171 |
P/E | 29.82 |
P/B | 0.50 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,302 |
SLCP Niêm Yết | 32,995,411 |
SLCP Lưu Hành | 32,995,411 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 168.28 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 18.50 ■■ 0.00 | 210 | 88.10 |
BDW | UPCOM | 23.80 ■■ 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 99 - Đường Mật Sơn - P. Đông Vệ - Tp. Thanh Hóa - T. Thanh Hóa
Điện thoại: (84.237) 385 2966
Fax: (84.237) 385 6648
Email: cnth@capnuocth.vn
Website: http://capnuocth.vn