Công ty Tài chính Cổ phần Hóa chất Việt Nam
Viet Nam Finance Joint Stock Company
Mã CK: VCFC 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:20 19/03/2014)
Đang giao dịch
Viet Nam Finance Joint Stock Company
Mã CK: VCFC 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:20 19/03/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Thu nhập lãi thuần | 76,435 | 109,426 | 118,920 | 83,365 |
Chi phí hoạt động | 16,069 | 21,450 | 23,390 | 23,190 |
Tổng TNTT | 67,578 | 119,188 | 122,200 | 96,950 |
Tổng LNST | 50,673 | 90,244 | 92,819 | 75,604 |
LNST của CĐ cty mẹ | 50,673 | 90,244 | 92,819 | 75,604 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 2,999,660 | 1,708,357 | 2,036,708 | 2,306,397 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 911,141 | 187,187 | 388,877 | 520,442 |
- Cho vay khách hàng | 578,816 | 700,148 | 783,797 | 914,405 |
Nợ phải trả | 2,346,013 | 1,003,489 | 1,315,966 | 1,574,049 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 764,130 | 140,000 | 388,000 | 606,108 |
- Tiền gửi của khách hàng | 70,172 | 36,868 | 756,065 | 950,655 |
Vốn và các quỹ | 653,646 | 704,868 | 720,742 | 732,348 |
- Vốn của TCTD | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 600,000 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 42,556 | 76,719 | 78,435 | 79,317 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 845 | 1,504 | 1,547 | 1,260 |
BVPS (VNĐ) | 10,894 | 11,748 | 12,012 | 12,206 |
ROE (%) | 10.38 | 13.29 | 13.02 | 10.41 |
ROA (%) | 1.82 | 3.83 | 4.96 | 3.48 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,260 |
P/E | 6.35 |
P/B | 0.66 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,206 |
SLCP Niêm Yết | 60,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 60,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 480.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/03 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
18/03 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
17/03 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
16/03 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
15/03 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
14/03 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
13/03 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
12/03 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 04 Phạm Ngũ Lão - Q.Hoàn Kiếm - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3933 3032
Fax: (84.24) 3933 3031
Email: contact@vcfc.com.vn
Website: vcfc.com.vn