Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
Vietnam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: VIETBANK 6.05 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 09/12/2020)
Đang giao dịch
Vietnam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: VIETBANK 6.05 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 09/12/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 778,351 | 643,838 | 460,840 | 773,184 |
Chi phí hoạt động | 410,869 | 405,864 | 573,743 | 799,283 |
Tổng TNTT | 395,054 | 17,244 | 69,637 | 263,053 |
Tổng LNST | 364,202 | 16,765 | 67,141 | 262,455 |
LNST của CĐ cty mẹ | 364,202 | 16,765 | 67,141 | 262,455 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 18,254,947 | 16,844,700 | 36,698,310 | 41,533,542 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 5,474,587 | 2,493,171 | 28,953,178 | 4,109,331 |
- Cho vay khách hàng | 8,165,652 | 8,617,729 | 0 | 28,469,284 |
Nợ phải trả | 15,168,701 | 13,754,146 | 33,631,490 | 38,204,267 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 8,909,355 | 5,181,627 | 2,779,258 | 6,236,158 |
- Tiền gửi của khách hàng | 5,258,474 | 7,981,931 | 30,182,134 | 31,302,611 |
Vốn và các quỹ | 3,086,246 | 3,090,554 | 3,066,820 | 3,329,275 |
- Vốn của TCTD | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,249,000 | 3,249,000 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 13,383 | 15,177 | -262,039 | 416 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 1,214 | 56 | 207 | 808 |
BVPS (VNĐ) | 10,287 | 10,302 | 9,439 | 10,247 |
ROE (%) | 23.6 | 0.54 | 4.38 | 8.21 |
ROA (%) | 3.99 | 0.1 | 0.37 | 0.67 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 808 |
P/E | 7.49 |
P/B | 0.59 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,247 |
SLCP Niêm Yết | 324,900,000 |
SLCP Lưu Hành | 324,900,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,965.65 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/12 | 6.05 | 0 (0%) | 500 | 30 |
08/12 | 6.05 | -0.95 (-13.57%) | 500 | 30 |
26/10 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
25/10 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
24/10 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
23/10 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
22/10 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
21/10 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
20/10 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
19/10 | 7.00 | +1 (+16.67%) | 20 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 35 Trần Hưng Đạo - Tp.Sóc Trăng - T.Sóc Trăng
Điện thoại: (84.299) 3621008
Fax: (84.299) 3621858
Email: webmaster@vietbank.com.vn
Website: http://www.vietbank.com.vn