Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa
Mã CK: VTN 5.25 ▼ -0.25 (-4.55%) (cập nhật 17:25 14/02/2012)
Ngừng giao dịch
Mã CK: VTN 5.25 ▼ -0.25 (-4.55%) (cập nhật 17:25 14/02/2012)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,135 |
P/E | 4.63 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/02 | 5.25 | -0.25 (-4.55%) | 330 | 17 |
06/01 | 5.50 | -0.10 (-1.79%) | 1,700 | 94 |
05/01 | 5.60 | -0.07 (-1.18%) | 1,290 | 71 |
04/01 | 5.67 | -0.08 (-1.44%) | 640 | 36 |
03/01 | 5.75 | -0.25 (-4.17%) | 590 | 33 |
29/12 | 6.00 | -2.80 (-31.82%) | 90 | 5 |
04/12 | 8.80 | +1.13 (+14.66%) | 100 | 9 |
29/11 | 7.68 | -0.38 (-4.66%) | 240 | 18 |
18/11 | 8.05 | +1.05 (+15.00%) | 150 | 12 |
17/10 | 7.00 | -1 (-12.50%) | 320 | 22 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |