Danh sách công ty
Sàn OTC
![CTCP Mía Đường - Nhiệt Điện Gia Lai](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SEC.jpg)
CTCP Mía Đường - Nhiệt Điện Gia Lai
Mã CK: SEC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SEEC.jpg)
CTCP Kỹ thuật Điện Sông Đà
Mã CK: SEEC
![CTCP Sông Đà 11 Thăng Long](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SEL.jpg)
CTCP Sông Đà 11 Thăng Long
Mã CK: SEL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SELCO.jpg)
CTCP Sông Đà 11 Thăng Long
Mã CK: SELCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SERVICO.jpg)
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tổng hợp Hà Nội
Mã CK: SERVICO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SESCO.jpg)
CTCP Vận tải Biển Hải Âu
Mã CK: SESCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SFA2.jpg)
Quỹ đầu tư chứng khoán Sài Gòn A2
Mã CK: SFA2
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SFSC.jpg)
CTCP Giống Lâm Nghiệp Vùng Nam Bộ
Mã CK: SFSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGAC.jpg)
CTCP Sài Gòn Sân Bay
Mã CK: SGAC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGAS.jpg)
CTCP Gas Sài Gòn
Mã CK: SGAS
![Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương](https://vinacorp.vn/uploads/LOGOSGB.jpg)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
Mã CK: SGBANK
![CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn - Bình Tây](https://vinacorp.vn/uploads/logo/sabibeco.jpg)
CTCP Tập đoàn Bia Sài Gòn - Bình Tây
Mã CK: SGBTB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGCC.jpg)
Tổng công ty Xây dựng Sài Gòn
Mã CK: SGCC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGCL.jpg)
CTCP Đầu tư và Địa ốc Sài Gòn Chợ Lớn
Mã CK: SGCL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGDLB.jpg)
CTCP Bia Sài Gòn Daklak
Mã CK: SGDLB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGDN.jpg)
CTCP Bia Sài Gòn - Đồng Nai
Mã CK: SGDN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGFM.jpg)
CTCP Quản lý Quỹ Sài Gòn
Mã CK: SGFM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGGC.jpg)
CTCP Mắt kính Sài Gòn
Mã CK: SGGC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGHN.jpg)
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nam
Mã CK: SGHN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGHP.jpg)
CTCP Khai thác Thủy điện Sông Giang
Mã CK: SGHP
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |