Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
Saigon Bank For Industry And Trade
Mã CK: SGBANK 17.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 11/10/2020)
Đang giao dịch
Saigon Bank For Industry And Trade
Mã CK: SGBANK 17.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 11/10/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 675,781 | 622,822 | 632,499 | 656,595 |
Chi phí hoạt động | 319,213 | 377,440 | 424,858 | 402,234 |
Tổng TNTT | 230,608 | 54,733 | 174,209 | 71,014 |
Tổng LNST | 180,885 | 43,114 | 139,400 | 54,595 |
LNST của CĐ cty mẹ | 180,885 | 43,114 | 139,400 | 54,595 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 15,823,336 | 17,748,745 | 19,047,890 | 21,319,355 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 132,355 | 1,370,657 | 1,882,911 | 3,031,689 |
- Cho vay khách hàng | 11,139,340 | 11,520,181 | 12,430,861 | 13,988,536 |
Nợ phải trả | 12,337,505 | 14,357,801 | 15,533,045 | 17,902,115 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 91,607 | 945,771 | 1,033,791 | 2,772,835 |
- Tiền gửi của khách hàng | 11,843,167 | 13,141,759 | 14,168,928 | 14,849,499 |
Vốn và các quỹ | 3,485,830 | 3,390,944 | 3,514,845 | 3,417,240 |
- Vốn của TCTD | 3,080,716 | 3,080,716 | 3,080,716 | 3,080,716 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 186,564 | 64,546 | 181,979 | 63,464 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 587 | 140 | 453 | 177 |
BVPS (VNĐ) | 11,318 | 11,010 | 11,412 | 11,095 |
ROE (%) | 5.18 | 1.25 | 4.04 | 1.58 |
ROA (%) | 1.19 | 0.26 | 0.76 | 0.27 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 177 |
P/E | 100.28 |
P/B | 1.60 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,095 |
SLCP Niêm Yết | 246,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 246,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4,366.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/10 | 17.75 | 0 (0%) | 1,270 | 228 |
10/10 | 17.75 | +0.81 (+4.78%) | 1,270 | 228 |
09/10 | 16.94 | +2.34 (+16.03%) | 240 | 42 |
08/10 | 14.60 | -0.60 (-3.95%) | 70 | 10 |
07/10 | 15.20 | 0 (0%) | 20 | 3 |
06/10 | 15.20 | 0 (0%) | 20 | 3 |
05/10 | 15.20 | 0 (0%) | 20 | 3 |
04/10 | 15.20 | 0 (0%) | 20 | 3 |
03/10 | 15.20 | +2.70 (+21.60%) | 20 | 3 |
25/09 | 12.50 | 0 (0%) | 20 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 2C Phó Đức Chính - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3914 3183
Fax: (84.28) 3914 3193
Email: webadmin@saigonbank.com.vn
Website: http://www.saigonbank.com.vn