Danh sách công ty
Sàn HNX
![CTCP Bánh Kẹo Hải Hà](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HHC.jpg)
CTCP Bánh Kẹo Hải Hà
Mã CK: HHC
![CTCP Hoàng Hà](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HHG.jpg)
CTCP Hoàng Hà
Mã CK: HHG
![CTCP Thủy Điện Nậm Mu](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HJS.jpg)
CTCP Thủy Điện Nậm Mu
Mã CK: HJS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HKT.jpg)
CTCP Chè Hiệp Khánh
Mã CK: HKT
![CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HLC.jpg)
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
Mã CK: HLC
![CTCP Viglacera Hạ Long I](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HLY.jpg)
CTCP Viglacera Hạ Long I
Mã CK: HLY
![CTCP Hải Minh](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HMH.jpg)
CTCP Hải Minh
Mã CK: HMH
![CTCP Sữa Hà Nội](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HNM.jpg)
CTCP Sữa Hà Nội
Mã CK: HNM
![CTCP Xi Măng Vicem Hoàng Mai](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HOM.jpg)
CTCP Xi Măng Vicem Hoàng Mai
Mã CK: HOM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPEM.jpg)
CTCP Điện Cơ Hải Phòng
Mã CK: HPEM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPM.jpg)
CTCP XD TM và Khoáng Sản Hoàng Phúc
Mã CK: HPM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPPO.jpg)
CTCP Cảng Hải Phòng
Mã CK: HPPO
![CTCP Phát Hành Sách & TBTH Hưng Yên](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HST.jpg)
CTCP Phát Hành Sách & TBTH Hưng Yên
Mã CK: HST
![CTCP Thương Mại Hóc Môn](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HTC.jpg)
CTCP Thương Mại Hóc Môn
Mã CK: HTC
![CTCP In Sách Giáo Khoa Hòa Phát](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HTP.jpg)
CTCP In Sách Giáo Khoa Hòa Phát
Mã CK: HTP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HUDLAND.jpg)
CTCP Đầu Tư & Phát Triển Bất Động Sản HUDLAND
Mã CK: HUDLAND
![CTCP Tasco](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HUT.jpg)
CTCP Tasco
Mã CK: HUT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HVA.jpg)
CTCP Đầu tư HVA
Mã CK: HVA
![CTCP Hóa Chất Việt Trì](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HVT.jpg)
CTCP Hóa Chất Việt Trì
Mã CK: HVT
![CTCP Xây Dựng Sông Hồng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ICG.jpg)
CTCP Xây Dựng Sông Hồng
Mã CK: ICG
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |