Danh sách công ty
Sàn HOSE
![CTCP Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DRH.jpg)
CTCP Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước
Mã CK: DRH
![CTCP Thủy Điện - Điện Lực 3](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DRL.jpg)
CTCP Thủy Điện - Điện Lực 3
Mã CK: DRL
![CTCP Công Viên Nước Đầm Sen](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DSN.jpg)
CTCP Công Viên Nước Đầm Sen
Mã CK: DSN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DSYT.jpg)
CTCP Damsan
Mã CK: DSYT
![CTCP Đệ Tam](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DTA.jpg)
CTCP Đệ Tam
Mã CK: DTA
![CTCP Đại Thiên Lộc](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DTL.jpg)
CTCP Đại Thiên Lộc
Mã CK: DTL
![CTCP Kỹ Nghệ Đô Thành](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DTT.jpg)
CTCP Kỹ Nghệ Đô Thành
Mã CK: DTT
![CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DVP.jpg)
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
Mã CK: DVP
![CTCP DV & XD Địa Ốc Đất Xanh](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DXG.jpg)
CTCP DV & XD Địa Ốc Đất Xanh
Mã CK: DXG
![CTCP Vicem Vật Liệu Xây Dựng Đà Nẵng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DXV.jpg)
CTCP Vicem Vật Liệu Xây Dựng Đà Nẵng
Mã CK: DXV
![Quỹ ETF VFMVN30 (VFMVN30 ETF)](https://vinacorp.vn/uploads/logo/E1VFVN30.jpg)
Quỹ ETF VFMVN30 (VFMVN30 ETF)
Mã CK: E1VFVN30
![Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu VN](https://vinacorp.vn/uploads/logo/EIB.jpg)
Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu VN
Mã CK: EIB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/EMC1.jpg)
CTCP Cơ Điện Thủ Đức
Mã CK: EMC1
![CTCP Everpia](https://vinacorp.vn/uploads/logo/EVE.jpg)
CTCP Everpia
Mã CK: EVE
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/EVG.jpg)
CTCP Đầu tư Everland
Mã CK: EVG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/EVNLC.jpg)
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
Mã CK: EVNLC
![CTCP Khoáng sản FECON](https://vinacorp.vn/uploads/logo/FCM.jpg)
CTCP Khoáng sản FECON
Mã CK: FCM
![CTCP FECON](https://vinacorp.vn/uploads/logo/FCN.jpg)
CTCP FECON
Mã CK: FCN
![CTCP Ngoại Thương & PT ĐT Tp.HCM](https://vinacorp.vn/uploads/logo/FDC.jpg)
CTCP Ngoại Thương & PT ĐT Tp.HCM
Mã CK: FDC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |