Danh sách công ty
Sàn HOSE
![Ngân Hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BID.jpg)
Ngân Hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam
Mã CK: BID
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BIWASE.jpg)
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
Mã CK: BIWASE
![CTCP Khoáng Sản Bình Định](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BMC.jpg)
CTCP Khoáng Sản Bình Định
Mã CK: BMC
![TCT Cổ Phần Bảo Minh](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BMI.jpg)
TCT Cổ Phần Bảo Minh
Mã CK: BMI
![CTCP Nhựa Bình Minh](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BMP.jpg)
CTCP Nhựa Bình Minh
Mã CK: BMP
![CTCP Cao Su Bến Thành](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BRC.jpg)
CTCP Cao Su Bến Thành
Mã CK: BRC
![CTCP CK Ngân Hàng ĐT & PT Việt Nam](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BSI.jpg)
CTCP CK Ngân Hàng ĐT & PT Việt Nam
Mã CK: BSI
![CTCP Nhiệt Điện Bà Rịa](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTP.jpg)
CTCP Nhiệt Điện Bà Rịa
Mã CK: BTP
![CTCP Thương Mại DV Bến Thành](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTT.jpg)
CTCP Thương Mại DV Bến Thành
Mã CK: BTT
![Tập Đoàn Bảo Việt](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BVH.jpg)
Tập Đoàn Bảo Việt
Mã CK: BVH
![CTCP Đầu tư Xây dựng 3-2](https://vinacorp.vn/uploads/logo/C32.jpg)
CTCP Đầu tư Xây dựng 3-2
Mã CK: C32
![CTCP Xây Dựng 47](https://vinacorp.vn/uploads/logo/C47.jpg)
CTCP Xây Dựng 47
Mã CK: C47
![CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAV.jpg)
CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam
Mã CK: CAV
![CTCP ĐT Phát Triển CN - TM Củ Chi](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CCI.jpg)
CTCP ĐT Phát Triển CN - TM Củ Chi
Mã CK: CCI
![CTCP Chương Dương](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CDC.jpg)
CTCP Chương Dương
Mã CK: CDC
![CTCP Tư Vấn Thiết Kế & Phát Triển Đô Thị](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CDO.jpg)
CTCP Tư Vấn Thiết Kế & Phát Triển Đô Thị
Mã CK: CDO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CEE.jpg)
CTCP Xây dựng Hạ tầng CII
Mã CK: CEE
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CENLAND.jpg)
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
Mã CK: CENLAND
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |