Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu
Asia Commercial Bank
Mã CK: ACB 25.15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:30 29/11/2024)
Đang giao dịch
Asia Commercial Bank
Mã CK: ACB 25.15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:30 29/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Thu nhập lãi thuần | 4,386,413 | 4,765,633 | 5,883,527 | 6,891,889 |
Chi phí hoạt động | 3,759,397 | 3,863,607 | 4,021,683 | 4,677,889 |
Tổng TNTT | 1,035,560 | 1,215,401 | 1,314,151 | 1,667,026 |
Tổng LNST | 826,493 | 951,802 | 1,028,232 | 1,325,174 |
LNST của CĐ cty mẹ | 826,493 | 951,802 | 1,028,232 | 1,325,174 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 166,598,989 | 179,609,771 | 201,456,985 | 233,680,877 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 7,215,519 | 4,559,007 | 10,122,200 | 8,152,027 |
- Cho vay khách hàng | 105,642,038 | 114,745,251 | 132,490,987 | 161,604,426 |
Nợ phải trả | 154,094,787 | 167,212,468 | 188,669,443 | 219,618,161 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 7,793,776 | 6,145,238 | 2,433,330 | 2,235,115 |
- Tiền gửi của khách hàng | 138,110,836 | 154,613,588 | 174,918,997 | 207,051,269 |
Vốn và các quỹ | 12,504,202 | 12,397,303 | 12,787,542 | 14,062,716 |
- Vốn của TCTD | 9,117,544 | 8,711,841 | 8,711,240 | 8,711,240 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 1,351,706 | 1,477,796 | 1,702,124 | 2,761,295 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 889 | 1,042 | 1,145 | 1,483 |
BVPS (VNĐ) | 13,335 | 13,221 | 13,637 | 14,264 |
ROE (%) | 6.58 | 7.64 | 8.17 | 9.87 |
ROA (%) | 0.48 | 0.55 | 0.54 | 0.61 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,882 |
P/E | 13.36 |
P/B | 1.61 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,644 |
SLCP Niêm Yết | 1,027,323,896 |
SLCP Lưu Hành | 985,901,288 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 24,795.42 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/11 | 25.15 | 0 (0%) | 163 | 41 |
28/11 | 25.15 | +0.10 (+0.40%) | 459 | 115 |
27/11 | 25.05 | +0.05 (+0.20%) | 274 | 69 |
26/11 | 25.00 | +0.10 (+0.40%) | 356 | 89 |
25/11 | 24.90 | -0.05 (-0.20%) | 411 | 102 |
22/11 | 24.95 | +0.10 (+0.40%) | 569 | 142 |
21/11 | 24.85 | +0.35 (+1.41%) | 758 | 188 |
20/11 | 24.50 | +0.20 (+0.82%) | 624 | 153 |
19/11 | 24.30 | -0.20 (-0.82%) | 578 | 141 |
18/11 | 24.50 | +0.10 (+0.41%) | 811 | 199 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 442 Nguyễn Thị Minh Khai - P. 5 - Q. 3 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3929 0999
Fax: (84.28) 3839 9885
Email: acb@acb.com.vn
Website: http://www.acb.com.vn