Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,951 |
P/E | 6.51 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/11 | 19.23 | 0 (0%) | 690 | 140 |
01/11 | 19.23 | -0.74 (-3.72%) | 690 | 140 |
31/10 | 19.97 | 0 (0%) | 540 | 115 |
30/10 | 19.97 | +6.17 (+44.69%) | 540 | 115 |
05/11 | 13.80 | 0 (0%) | 400 | 55 |
04/11 | 13.80 | 0 (0%) | 400 | 55 |
03/11 | 13.80 | 0 (0%) | 400 | 55 |
02/11 | 13.80 | 0 (0%) | 400 | 55 |
01/11 | 13.80 | -0.34 (-2.43%) | 400 | 55 |
31/10 | 14.14 | 0 (0%) | 9,620 | 1,337 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |