Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
Vietnam Maritime Commercial Join Stock Bank
Mã CK: MSBANK 16.40 ▲ +0.35 (+2.18%) (cập nhật 08:30 22/12/2020)
Đang giao dịch
Vietnam Maritime Commercial Join Stock Bank
Mã CK: MSBANK 16.40 ▲ +0.35 (+2.18%) (cập nhật 08:30 22/12/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
Thu nhập lãi thuần | 1,586,915 | 2,252,642 | 1,602,077 | 2,834,437 |
Chi phí hoạt động | 1,808,858 | 1,897,097 | 2,065,862 | 2,921,653 |
Tổng TNTT | 158,032 | 164,031 | 164,429 | 1,087,245 |
Tổng LNST | 116,274 | 140,004 | 122,032 | 881,590 |
LNST của CĐ cty mẹ | 116,274 | 140,004 | 122,032 | 881,590 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
Tổng tài sản | 104,311,276 | 92,605,862 | 112,238,978 | 138,873,904 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 11,455,737 | 7,562,696 | 8,602,306 | 22,697,733 |
- Cho vay khách hàng | 27,490,168 | 34,666,848 | 35,783,876 | 47,759,943 |
Nợ phải trả | 90,695,027 | 79,005,876 | 98,517,036 | 125,040,451 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 17,399,382 | 10,536,234 | 29,534,151 | 37,670,811 |
- Tiền gửi của khách hàng | 62,615,688 | 57,586,806 | 56,848,515 | 63,528,770 |
Vốn và các quỹ | 13,616,249 | 13,599,986 | 13,721,942 | 13,833,453 |
- Vốn của TCTD | 12,035,628 | 11,879,878 | 11,879,878 | 11,109,953 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 936,706 | 1,058,145 | 1,158,010 | 2,020,170 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
EPS (VNĐ) | 99 | 119 | 104 | 750 |
BVPS (VNĐ) | 11,588 | 11,574 | 11,678 | 11,773 |
ROE (%) | 1.01 | 1.03 | 0.89 | 6.4 |
ROA (%) | 0.11 | 0.14 | 0.12 | 0.7 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 750 |
P/E | 21.87 |
P/B | 1.39 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,773 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/12 | 16.40 | +0.35 (+2.18%) | 1,070 | 172 |
21/12 | 16.05 | +0.38 (+2.39%) | 1,090 | 175 |
20/12 | 15.68 | 0 (0%) | 1,120 | 179 |
19/12 | 15.68 | 0 (0%) | 1,120 | 179 |
18/12 | 15.68 | +0.65 (+4.33%) | 1,120 | 179 |
17/12 | 15.03 | 0 (0%) | 420 | 63 |
16/12 | 15.03 | 0 (0%) | 420 | 63 |
15/12 | 15.03 | 0 (0%) | 420 | 63 |
14/12 | 15.03 | +0.16 (+1.06%) | 420 | 63 |
13/12 | 14.87 | 0 (0%) | 370 | 55 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tòa tháp A - Sky Tower - 88 Láng Hạ - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3771 8989
Fax: (84.24) 3771 8899
Email: msb@msb.com.vn
Website: https://www.msb.com.vn/