Ngân hàng TMCP Quốc Dân (NCB)
National Citizen Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: NVB 8.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 19/11/2024)
Đang giao dịch
National Citizen Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: NVB 8.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 19/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 600,482 | 762,879 | 952,864 | 1,117,506 |
Chi phí hoạt động | 604,431 | 655,265 | 863,133 | 959,550 |
Tổng TNTT | 9,751 | 7,473 | 13,547 | 30,744 |
Tổng LNST | 8,134 | 6,490 | 10,838 | 21,955 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,134 | 6,490 | 10,838 | 21,955 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 36,837,069 | 48,230,002 | 69,011,007 | 71,841,565 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 6,656,017 | 6,421,902 | 11,518,329 | 9,445,182 |
- Cho vay khách hàng | 16,445,271 | 20,222,031 | 25,061,907 | 31,751,339 |
Nợ phải trả | 33,625,397 | 45,012,677 | 65,782,845 | 68,623,424 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 8,698,794 | 9,990,947 | 20,697,013 | 15,724,536 |
- Tiền gửi của khách hàng | 24,440,359 | 34,030,972 | 41,791,705 | 45,719,622 |
Vốn và các quỹ | 3,211,672 | 3,217,325 | 3,228,165 | 3,218,141 |
- Vốn của TCTD | 2,980,571 | 2,980,571 | 3,010,216 | 2,980,572 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 88,967 | 87,300 | 91,649 | 80,053 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 27 | 22 | 37 | 74 |
BVPS (VNĐ) | 10,669 | 10,688 | 10,845 | 10,811 |
ROE (%) | 0.25 | 0.2 | 0.34 | 0.68 |
ROA (%) | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 74 |
P/E | 114.86 |
P/B | 0.78 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,847 |
SLCP Niêm Yết | 301,021,552 |
SLCP Lưu Hành | 297,669,552 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,530.19 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/11 | 8.50 | 0 (0%) | 2 | 0 |
18/11 | 8.50 | +0.10 (+1.18%) | 3 | 0 |
15/11 | 8.40 | -0.10 (-1.19%) | 9 | 1 |
14/11 | 8.50 | -0.20 (-2.35%) | 10 | 1 |
13/11 | 8.70 | +0.10 (+1.15%) | 3 | 0 |
12/11 | 8.60 | 0 (0%) | 13 | 1 |
11/11 | 8.60 | -0.20 (-2.33%) | 10 | 1 |
08/11 | 8.80 | 0 (0%) | 6 | 1 |
07/11 | 8.80 | 0 (0%) | 8 | 1 |
06/11 | 8.80 | +0.10 (+1.14%) | 19 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 28C-28D phố Bà Triệu - P. Hàng Bài - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6269 3355
Fax: (84.24) 6269 3535
Email: ncb@ncb-bank.vn
Website: http://www.ncb-bank.vn