Ngân hàng TMCP Phương Đông
Orient Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: OCB 10.70 ▼ -0.05 (-0.47%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Orient Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: OCB 10.70 ▼ -0.05 (-0.47%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
Thu nhập lãi thuần | 1,331,055 | 1,660,680 | 2,401,144 | 3,435,970 |
Chi phí hoạt động | 796,629 | 1,046,526 | 1,445,957 | 1,881,585 |
Tổng TNTT | 267,268 | 483,872 | 1,021,834 | 2,201,934 |
Tổng LNST | 209,474 | 386,916 | 816,766 | 1,761,089 |
LNST của CĐ cty mẹ | 209,474 | 386,916 | 816,766 | 1,761,089 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
Tổng tài sản | 49,447,189 | 63,815,088 | 84,300,169 | 99,964,093 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 6,204,891 | 6,462,211 | 10,381,316 | 13,447,647 |
- Cho vay khách hàng | 27,452,502 | 38,175,044 | 47,778,861 | 55,751,007 |
Nợ phải trả | 45,221,870 | 59,099,410 | 78,160,773 | 91,166,797 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 13,258,679 | 11,541,721 | 16,303,630 | 16,755,980 |
- Tiền gửi của khách hàng | 29,506,295 | 43,063,985 | 53,205,792 | 60,362,575 |
Vốn và các quỹ | 4,225,319 | 4,715,678 | 6,139,396 | 8,797,296 |
- Vốn của TCTD | 3,555,698 | 4,008,550 | 5,008,550 | 6,607,761 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 425,639 | 405,108 | 706,710 | 1,765,399 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
EPS (VNĐ) | 591 | 967 | 1,634 | 2,669 |
BVPS (VNĐ) | 11,912 | 11,789 | 12,279 | 13,331 |
ROE (%) | 5.08 | 8.65 | 15.05 | 23.58 |
ROA (%) | 0.47 | 0.68 | 1.1 | 1.91 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,669 |
P/E | 4.01 |
P/B | 0.80 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,331 |
SLCP Niêm Yết | 338,400,000 |
SLCP Lưu Hành | 338,400,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,620.88 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 10.70 | -0.05 (-0.47%) | 191 | 20 |
19/12 | 10.75 | -0.10 (-0.93%) | 250 | 27 |
18/12 | 10.85 | +0.05 (+0.46%) | 168 | 18 |
17/12 | 10.80 | -0.10 (-0.93%) | 103 | 11 |
16/12 | 10.90 | 0 (0%) | 165 | 18 |
13/12 | 10.90 | -0.35 (-3.21%) | 580 | 63 |
12/12 | 11.25 | -0.05 (-0.44%) | 322 | 36 |
11/12 | 11.30 | +0.10 (+0.88%) | 496 | 56 |
10/12 | 11.20 | +0.10 (+0.89%) | 550 | 62 |
09/12 | 11.10 | +0.25 (+2.25%) | 618 | 69 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 41- 45 Lê Duẩn - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3822 0960 - 2822 0951 - 3822 9062
Fax: (84.28) 3822 0963
Email: dckh@ocb.com.vn
Website: http://www.ocb.com.vn