Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Saigon Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: SCBANK 4.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 30/10/2022)
Đang giao dịch
Saigon Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: SCBANK 4.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 30/10/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 2,045,096 | 4,509,467 | 2,934,904 | 1,891,423 |
Chi phí hoạt động | 1,702,616 | 2,618,541 | 2,440,004 | 3,343,188 |
Tổng TNTT | 119,143 | 110,806 | 135,977 | 163,992 |
Tổng LNST | 90,237 | 79,882 | 78,855 | 124,460 |
LNST của CĐ cty mẹ | 90,237 | 76,406 | 75,269 | 120,256 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 242,222,058 | 311,513,679 | 361,682,374 | 444,031,748 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 11,146,287 | 17,765,281 | 11,407,028 | 24,048,346 |
- Cho vay khách hàng | 133,277,265 | 169,228,314 | 220,071,514 | 264,150,725 |
Nợ phải trả | 229,036,767 | 296,061,571 | 346,220,966 | 428,501,423 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 25,917,203 | 23,207,536 | 29,901,864 | 64,387,247 |
- Tiền gửi của khách hàng | 198,505,149 | 255,977,884 | 295,152,233 | 346,402,517 |
Vốn và các quỹ | 13,185,291 | 15,240,797 | 15,461,408 | 15,371,693 |
- Vốn của TCTD | 12,303,049 | 14,303,049 | 14,303,049 | 14,312,486 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 457,212 | 499,512 | 530,506 | 591,603 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 177 | 243 | 213 | 242 |
BVPS (VNĐ) | 10,724 | 10,662 | 10,816 | 10,753 |
ROE (%) | 0.69 | 0.54 | 0.49 | 0.78 |
ROA (%) | 0.04 | 0.03 | 0.02 | 0.03 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
0 | Tài liệu cổ đông năm 0 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 242 |
P/E | 18.60 |
P/B | 0.42 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,753 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/10 | 4.50 | 0 (0%) | 50 | 2 |
29/10 | 4.50 | -5.20 (-53.61%) | 50 | 2 |
13/10 | 9.70 | 0 (0%) | 50 | 5 |
12/10 | 9.70 | 0 (0%) | 50 | 5 |
11/10 | 9.70 | 0 (0%) | 50 | 5 |
10/10 | 9.70 | 0 (0%) | 50 | 5 |
09/10 | 9.70 | 0 (0%) | 50 | 5 |
08/10 | 9.70 | 0 (0%) | 50 | 5 |
07/10 | 9.70 | 0 (0%) | 50 | 5 |
06/10 | 9.70 | -0.80 (-7.62%) | 50 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 927 Trần Hưng Đạo - P.1 - Q.5 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3923 0666
Fax: (84.28) 3922 5888
Email: scb@scb.com.vn
Website: http://scb.com.vn