Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: SEABANK 17.85 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 22/03/2021)
Đang giao dịch
Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: SEABANK 17.85 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 22/03/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 724,225 | 1,146,561 | 1,843,032 | 1,972,419 |
Chi phí hoạt động | 780,120 | 967,923 | 1,119,317 | 1,268,553 |
Tổng TNTT | 109,661 | 116,966 | 145,897 | 381,231 |
Tổng LNST | 86,878 | 91,885 | 116,789 | 304,858 |
LNST của CĐ cty mẹ | 86,878 | 91,885 | 116,789 | 304,858 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 80,183,668 | 84,756,842 | 103,364,962 | 125,008,960 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 26,147,621 | 11,892,423 | 15,215,142 | 17,229,949 |
- Cho vay khách hàng | 31,568,334 | 42,439,383 | 58,445,297 | 69,921,052 |
Nợ phải trả | 74,501,644 | 78,987,981 | 97,485,132 | 118,834,355 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 25,596,329 | 18,073,040 | 20,779,035 | 32,601,506 |
- Tiền gửi của khách hàng | 45,030,136 | 57,018,437 | 72,130,806 | 80,039,516 |
Vốn và các quỹ | 5,682,024 | 5,768,861 | 5,879,830 | 6,174,605 |
- Vốn của TCTD | 5,465,881 | 5,465,881 | 5,465,881 | 5,465,881 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 73,815 | 146,869 | 240,320 | 489,366 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 159 | 168 | 214 | 558 |
BVPS (VNĐ) | 10,396 | 10,554 | 10,757 | 11,297 |
ROE (%) | 1.52 | 1.6 | 2.01 | 5.06 |
ROA (%) | 0.11 | 0.11 | 0.12 | 0.27 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 558 |
P/E | 31.99 |
P/B | 1.58 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,297 |
SLCP Niêm Yết | 546,582,600 |
SLCP Lưu Hành | 546,582,600 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 9,756.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/03 | 17.85 | 0 (0%) | 70 | 13 |
21/03 | 17.85 | +0.15 (+0.85%) | 70 | 13 |
20/03 | 17.70 | 0 (0%) | 20 | 4 |
19/03 | 17.70 | 0 (0%) | 20 | 4 |
18/03 | 17.70 | 0 (0%) | 20 | 4 |
17/03 | 17.70 | +0.10 (+0.57%) | 20 | 4 |
16/03 | 17.60 | +0.10 (+0.57%) | 70 | 12 |
15/03 | 17.50 | 0 (0%) | 50 | 9 |
14/03 | 17.50 | 0 (0%) | 50 | 9 |
13/03 | 17.50 | 0 (0%) | 50 | 9 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 25 Trần Hưng Đạo - Q.Hoàn Kiếm - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3944 8688
Fax: (84.24) 3944 8689
Email: webmaster@seabank.com.vn
Website: http://www.seabank.com.vn