CTCP Nước Thủ Dầu Một
Thu Dau Mot Water Joint Stock Company
Mã CK: TDM 45.10 ▼ -1.30 (-2.88%) (cập nhật 20:30 19/04/2024)
Đang giao dịch
Thu Dau Mot Water Joint Stock Company
Mã CK: TDM 45.10 ▼ -1.30 (-2.88%) (cập nhật 20:30 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 19,296 | 101,919 | 150,556 |
Lợi nhuận gộp | 15,332 | 64,487 | 100,896 |
LN thuần từ HĐKD | 11,383 | 35,373 | 58,139 |
LNST thu nhập DN | 11,383 | 35,385 | 57,774 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,383 | 35,385 | 57,774 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 651,109 | 860,943 | 1,445,040 |
Tài sản ngắn hạn | 128,911 | 254,164 | 131,323 |
Nợ phải trả | 414,939 | 556,263 | 1,041,203 |
Nợ ngắn hạn | 124,207 | 199,405 | 634,139 |
Vốn chủ sở hữu | 236,170 | 304,680 | 403,836 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 503 | 1,178 | 1,926 |
BVPS (VNĐ) | 10,437 | 10,139 | 13,461 |
ROS (%) | 58.99 | 34.72 | 38.37 |
ROE (%) | 4.82 | 13.08 | 16.31 |
ROA (%) | 1.75 | 4.68 | 5.01 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 858 |
P/E | 52.56 |
P/B | 4.14 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,901 |
SLCP Niêm Yết | 65,040,496 |
SLCP Lưu Hành | 65,040,496 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,933.33 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 45.10 | -1.30 (-2.88%) | 10 | 4 |
17/04 | 46.40 | +1.10 (+2.37%) | 0 | 0 |
16/04 | 45.30 | 0 (0%) | 2 | 1 |
15/04 | 45.30 | -2.85 (-6.29%) | 1 | 1 |
12/04 | 48.15 | +3.15 (+6.54%) | 217 | 105 |
11/04 | 45.00 | +0.50 (+1.11%) | 2 | 1 |
10/04 | 44.50 | +1.20 (+2.70%) | 0 | 0 |
09/04 | 43.30 | -0.40 (-0.92%) | 0 | 0 |
08/04 | 43.70 | -1.15 (-2.63%) | 0 | 0 |
05/04 | 44.90 | +0.40 (+0.89%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 11.50 ■■ 0.00 | 294 | 39.12 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 16.00 ■■ 0.00 | 210 | 76.19 |
BDW | UPCOM | 21.20 ▼ -1.10 | 547 | 38.76 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 22.90 ■■ 0.00 | 1,066 | 21.48 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 11B - Đường Ngô Văn Trị - P. Phú Lợi - Tp. Thủ Dầu Một - T. Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 384 2255 - 384 2277
Fax: (84.274) 384 1838
Email: contact@tdmwater.vn
Website: http://tdmwater.vn