CTCP Nước Thủ Dầu Một
Thu Dau Mot Water Joint Stock Company
Mã CK: TDM 49.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thu Dau Mot Water Joint Stock Company
Mã CK: TDM 49.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 19,296 | 101,919 | 150,556 |
Lợi nhuận gộp | 15,332 | 64,487 | 100,896 |
LN thuần từ HĐKD | 11,383 | 35,373 | 58,139 |
LNST thu nhập DN | 11,383 | 35,385 | 57,774 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,383 | 35,385 | 57,774 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 651,109 | 860,943 | 1,445,040 |
Tài sản ngắn hạn | 128,911 | 254,164 | 131,323 |
Nợ phải trả | 414,939 | 556,263 | 1,041,203 |
Nợ ngắn hạn | 124,207 | 199,405 | 634,139 |
Vốn chủ sở hữu | 236,170 | 304,680 | 403,836 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 503 | 1,178 | 1,926 |
BVPS (VNĐ) | 10,437 | 10,139 | 13,461 |
ROS (%) | 58.99 | 34.72 | 38.37 |
ROE (%) | 4.82 | 13.08 | 16.31 |
ROA (%) | 1.75 | 4.68 | 5.01 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 858 |
P/E | 57.69 |
P/B | 4.54 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,901 |
SLCP Niêm Yết | 65,040,496 |
SLCP Lưu Hành | 65,040,496 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,219.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 49.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 49.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
19/11 | 49.50 | -0.50 (-1.01%) | 0 | 0 |
18/11 | 50.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 50.00 | +0.50 (+1.00%) | 0 | 0 |
14/11 | 49.50 | +0.05 (+0.10%) | 0 | 0 |
13/11 | 49.45 | -0.05 (-0.10%) | 0 | 0 |
12/11 | 49.50 | +0.45 (+0.91%) | 0 | 0 |
11/11 | 49.05 | -1.15 (-2.34%) | 10 | 5 |
08/11 | 50.20 | -0.20 (-0.40%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 10.20 ▲ 1.30 | 294 | 34.69 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 18.50 ■■ 0.00 | 210 | 88.10 |
BDW | UPCOM | 23.80 ■■ 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 19.60 ■■ 0.00 | 1,066 | 18.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 11B - Đường Ngô Văn Trị - P. Phú Lợi - Tp. Thủ Dầu Một - T. Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 384 2255 - 384 2277
Fax: (84.274) 384 1838
Email: contact@tdmwater.vn
Website: http://tdmwater.vn