Ngân hàng TMCP Việt Á
Vietnam Asia Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: VABANK 12.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 17/06/2021)
Đang giao dịch
Vietnam Asia Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: VABANK 12.75 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 17/06/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 398,781 | 1,102,379 | 833,467 | 1,144,106 |
Chi phí hoạt động | 347,653 | 438,877 | 485,257 | 558,703 |
Tổng TNTT | 60,338 | 115,329 | 106,483 | 121,831 |
Tổng LNST | 47,497 | 81,967 | 99,430 | 98,802 |
LNST của CĐ cty mẹ | 47,497 | 81,967 | 99,430 | 98,802 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 35,590,512 | 41,878,179 | 61,465,192 | 64,434,160 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 2,069,023 | 4,579,602 | 10,190,226 | 12,353,455 |
- Cho vay khách hàng | 15,633,184 | 20,039,701 | 30,005,619 | 33,898,537 |
Nợ phải trả | 31,954,555 | 37,958,621 | 57,447,540 | 60,317,707 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 11,636,501 | 12,865,361 | 23,827,279 | 22,770,281 |
- Tiền gửi của khách hàng | 19,779,746 | 24,439,800 | 32,189,716 | 34,402,403 |
Vốn và các quỹ | 3,635,957 | 3,919,558 | 4,017,652 | 4,116,453 |
- Vốn của TCTD | 3,206,232 | 3,500,102 | 3,500,102 | 3,500,103 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 231,004 | 271,010 | 354,189 | 438,171 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 153 | 234 | 284 | 282 |
BVPS (VNĐ) | 11,736 | 11,199 | 11,479 | 11,761 |
ROE (%) | 1.31 | 2.17 | 2.51 | 2.43 |
ROA (%) | 0.15 | 0.21 | 0.19 | 0.16 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 282 |
P/E | 45.21 |
P/B | 1.08 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,761 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/06 | 12.75 | 0 (0%) | 220 | 29 |
16/06 | 12.75 | +0.50 (+4.08%) | 220 | 29 |
15/06 | 12.25 | 0 (0%) | 220 | 27 |
14/06 | 12.25 | +0.25 (+2.08%) | 220 | 27 |
13/06 | 12.00 | -0.67 (-5.27%) | 200 | 24 |
12/06 | 12.67 | 0 (0%) | 300 | 37 |
11/06 | 12.67 | 0 (0%) | 300 | 37 |
10/06 | 12.67 | 0 (0%) | 300 | 37 |
09/06 | 12.67 | 0 (0%) | 300 | 37 |
08/06 | 12.67 | -0.33 (-2.56%) | 300 | 37 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 34A-34B Phố Hàn Thuyên - P.Phạm Đình Hổ - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.28) 3933 3636
Fax: (84.28) 3933 6426
Email: vietabank@vietabank.com.vn
Website: http://www.vietabank.com.vn