Ngân Hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam
Vietnam International Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: VIB 21.10 ▼ -0.40 (-1.90%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Vietnam International Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: VIB 21.10 ▼ -0.40 (-1.90%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Thu nhập lãi thuần | 1,935,658 | 2,292,885 | 2,344,114 | 2,626,238 |
Chi phí hoạt động | 1,561,497 | 1,633,714 | 1,765,240 | 2,092,628 |
Tổng TNTT | 81,091 | 648,353 | 655,144 | 702,216 |
Tổng LNST | 50,248 | 522,670 | 521,066 | 561,732 |
LNST của CĐ cty mẹ | 50,248 | 522,670 | 521,066 | 561,732 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 76,874,670 | 80,660,959 | 84,308,832 | 104,516,957 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 7,966,703 | 7,495,872 | 761,777 | 9,152,036 |
- Cho vay khách hàng | 34,313,126 | 37,289,571 | 47,024,555 | 59,164,341 |
Nợ phải trả | 68,892,044 | 72,160,696 | 75,698,023 | 95,774,183 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 19,036,314 | 19,761,129 | 12,699,666 | 33,261,991 |
- Tiền gửi của khách hàng | 43,239,428 | 49,051,909 | 53,303,964 | 59,260,842 |
Vốn và các quỹ | 7,982,626 | 8,500,263 | 8,610,809 | 8,742,774 |
- Vốn của TCTD | 6,802,951 | 6,802,951 | 6,802,946 | 6,802,939 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 65,882 | 571,651 | 622,342 | 683,112 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,812 | 1,585 | 4,312 | 3,765 |
BVPS (VNĐ) | 18,783 | 20,001 | 17,773 | 15,489 |
ROE (%) | 0.61 | 6.34 | 6.09 | 6.47 |
ROA (%) | 0.07 | 0.66 | 0.63 | 0.59 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,299 |
P/E | 16.24 |
P/B | 1.33 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,821 |
SLCP Niêm Yết | 564,442,500 |
SLCP Lưu Hành | 564,440,589 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 11,909.70 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 21.10 | -0.40 (-1.90%) | 895 | 189 |
17/04 | 21.50 | -1.05 (-4.88%) | 752 | 162 |
16/04 | 22.55 | +0.05 (+0.22%) | 941 | 212 |
15/04 | 22.50 | -1.10 (-4.89%) | 1,138 | 256 |
12/04 | 23.60 | +0.70 (+2.97%) | 906 | 214 |
11/04 | 22.90 | 0 (0%) | 459 | 105 |
10/04 | 22.90 | -0.15 (-0.66%) | 659 | 151 |
09/04 | 23.05 | +0.35 (+1.52%) | 583 | 134 |
08/04 | 22.70 | 0 (0%) | 840 | 191 |
05/04 | 22.95 | -0.25 (-1.09%) | 481 | 110 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 54 | 0.07 |
EVNF | OTC | 6.00 ■■ 0.00 | 722 | 8.31 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 1, 6, 7 Tòa nhà ConerSTore - Số 16 Phan Chu Trinh - P. Phan Châu Trinh - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6276 0068
Fax: (84.24) 6276 0069
Email: vib@vib.com.vn
Website: http://www.vib.com.vn