Công Tài chính Cổ Phần Vinaconex - Viettel
Vinaconex-Viettel Finance Joint Stock Company
Mã CK: VVFC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:55 21/04/2015)
Đang giao dịch
Vinaconex-Viettel Finance Joint Stock Company
Mã CK: VVFC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:55 21/04/2015)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/04/2015 | Vinaconex: Kế hoạch 2015 giảm nhẹ do chủ trương thoái vốn tái cơ cấu doanh nghiệp |
21/01/2012 | Tài chính Vinaconex - Viettel tạm ứng cổ tức 10% năm 2011 |
15/12/2011 | VVF: Chốt danh sách cổ đông để tạm ứng cổ tức năm 2011 |
15/12/2011 | VVF: Chốt danh sách cổ đông tạm ứng cổ tức năm 2011 và thưởng vượt kế hoạch năm 2011 |
26/10/2011 | VVF bổ nhiệm Tổng GĐ và Phó Tổng GĐ công ty |
24/09/2011 | Tài chính Vinaconex-Vietel trả cổ tức 10% |
18/06/2011 | VVF: 25/6 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
20/04/2010 | VVF: 22/4 ĐHCĐ thường niên năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Thu nhập lãi thuần | 173,677 | 83,771 | 32,647 | 55,117 |
Chi phí hoạt động | 22,817 | 23,170 | 22,909 | 21,421 |
Tổng TNTT | 112,392 | 51,818 | -12,072 | 1,544 |
Tổng LNST | 83,951 | 38,394 | -12,072 | 1,387 |
LNST của CĐ cty mẹ | 83,951 | 38,394 | -12,072 | 1,387 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 3,602,174 | 2,551,357 | 1,150,366 | 1,085,933 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 1,256,980 | 387,546 | 339,833 | 449,297 |
- Cho vay khách hàng | 640,470 | 351,091 | 170,333 | 130,118 |
Nợ phải trả | 2,479,056 | 1,463,905 | 74,941 | 9,120 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 1,631,213 | 627,000 | 0 | 0 |
- Tiền gửi của khách hàng | 251,090 | 290,000 | 0 | 0 |
Vốn và các quỹ | 1,123,118 | 1,087,452 | 1,075,425 | 1,076,812 |
- Vốn của TCTD | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 83,951 | 38,394 | 26,367 | 27,546 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 840 | 384 | -121 | 14 |
BVPS (VNĐ) | 11,231 | 10,875 | 10,754 | 10,768 |
ROE (%) | 7.7 | 3.47 | -1.12 | 0.13 |
ROA (%) | 1.71 | 1.25 | -0.65 | 0.12 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 14 |
P/E | 714.29 |
P/B | 0.93 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,768 |
SLCP Niêm Yết | 100,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 100,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,000.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/04 | 10.00 | 0 (0%) | 40 | 4 |
20/04 | 10.00 | 0 (0%) | 40 | 4 |
19/04 | 10.00 | 0 (0%) | 40 | 4 |
18/04 | 10.00 | 0 (0%) | 40 | 4 |
17/04 | 10.00 | 0 (0%) | 40 | 4 |
16/04 | 10.00 | 0 (0%) | 40 | 4 |
15/04 | 10.00 | 0 (0%) | 40 | 4 |
14/04 | 10.00 | +1.50 (+17.65%) | 40 | 4 |
11/11 | 8.50 | 0 (0%) | 10 | 1 |
10/11 | 8.50 | 0 (0%) | 10 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 1 Nhà 18T2 KĐT Trung Hoà - Nhân Chính - P.Nhân Chính - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6281 8000
Fax: (84.24) 6281 8111
Email: info@vvf.com.vn
Website: http://www.vvf.com.vn