Danh sách công ty
Sàn UPCOM
![CTCP Cấp Thoát Nước Cần Thơ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTW.jpg)
CTCP Cấp Thoát Nước Cần Thơ
Mã CK: CAWASCO
![CTCP Mía Đường Cao Bằng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CBS.jpg)
CTCP Mía Đường Cao Bằng
Mã CK: CBS
![CTCP Gang Thép Cao Bằng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CBI.png)
CTCP Gang Thép Cao Bằng
Mã CK: CBSC
![Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CC1.png)
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
Mã CK: CC1
![CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CCP.png)
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
Mã CK: CCHP
![CTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CCH.png)
CTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội
Mã CK: CCIC
CTCP Cảng Cam Ranh
Mã CK: CCR
![CTCP Cảng Cần Thơ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CCT.png)
CTCP Cảng Cần Thơ
Mã CK: CCT
![CTCP Cầu Đuống](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CDG.png)
CTCP Cầu Đuống
Mã CK: CDJC
![CTCP Thiết Kế Công Nghiệp Hóa chất](https://vinacorp.vn/uploads/logo/cec.jpg)
CTCP Thiết Kế Công Nghiệp Hóa chất
Mã CK: CECO
CTCP Địa chính và Tài nguyên Môi trường
Mã CK: CER
![CTCP Cafico Việt Nam](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CFC.jpg)
CTCP Cafico Việt Nam
Mã CK: CFC
![CTCP Cẩm Hà](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CHC.png)
CTCP Cẩm Hà
Mã CK: CHFC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CHOLIMEX.jpg)
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
Mã CK: CHOLIMEX
![CTCP Đầu Tư Xây Dựng Số 5](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CI5.jpg)
CTCP Đầu Tư Xây Dựng Số 5
Mã CK: CI5
![CTCP Công Nghiệp Hóa Chất Đà Nẵng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DCI.png)
CTCP Công Nghiệp Hóa Chất Đà Nẵng
Mã CK: CICO
![CTCP XD & PT Cơ Sở Hạ Tầng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CID.jpg)
CTCP XD & PT Cơ Sở Hạ Tầng
Mã CK: CID
![CTCP Xây Dựng & Thiết Bị Công Nghiệp CIE1](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CE1.png)
CTCP Xây Dựng & Thiết Bị Công Nghiệp CIE1
Mã CK: CIE1
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |