Danh sách công ty
Sàn UPCOM
![CTCP Cao su Bà Rịa](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BRR.jpg)
CTCP Cao su Bà Rịa
Mã CK: BRR
![CTCP Dịch vụ đô thị Bà Rịa](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BRS.jpg)
CTCP Dịch vụ đô thị Bà Rịa
Mã CK: BRS
![CTCP Xe khách Sài Gòn](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BSG.jpg)
CTCP Xe khách Sài Gòn
Mã CK: BSG
![CTCP Beton 6](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BT6.jpg)
CTCP Beton 6
Mã CK: BT6
![CTCP Cơ Khí và XD Bình Triệu](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTC.jpg)
CTCP Cơ Khí và XD Bình Triệu
Mã CK: BTC
![CTCP Bao Bì Tiền Giang](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTG.jpg)
CTCP Bao Bì Tiền Giang
Mã CK: BTG
![CTCP Đường Sắt Bình Trị Thiên](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTR.png)
CTCP Đường Sắt Bình Trị Thiên
Mã CK: BTR
![CTCP Bê Tông Ly Tâm Thủ Đức](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTD.png)
CTCP Bê Tông Ly Tâm Thủ Đức
Mã CK: BTTD
![CTCP Dịch Vụ Du Lịch Bến Thành](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTV.png)
CTCP Dịch Vụ Du Lịch Bến Thành
Mã CK: BTTS
![CTCP Công Trình Đô Thị Bến Tre](https://vinacorp.vn/uploads/logo/btu.jpg)
CTCP Công Trình Đô Thị Bến Tre
Mã CK: BTU
![CTCP Đầu Tư BVG](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BVG.jpg)
CTCP Đầu Tư BVG
Mã CK: BVG
![CTCP Bông Việt Nam](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BVN.jpg)
CTCP Bông Việt Nam
Mã CK: BVN
![CTCP Cấp Thoát Nước & Xây Dựng Bảo Lộc](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BWA.jpg)
CTCP Cấp Thoát Nước & Xây Dựng Bảo Lộc
Mã CK: BWA
![CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BWS.jpg)
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
Mã CK: BWACO
![CTCP Thế Kỷ 21](https://vinacorp.vn/uploads/logo/C21.jpg)
CTCP Thế Kỷ 21
Mã CK: C21
![CTCP 471](https://vinacorp.vn/uploads/logo/c71.jpg)
CTCP 471
Mã CK: C471
![CTCP Dược Phẩm Cần Giờ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/cgp.jpg)
CTCP Dược Phẩm Cần Giờ
Mã CK: CAGIPHARM
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |