CTCP Viễn Thông VTC
VTC Telecommunications JSC
Mã CK: VTC 8.30 ▼ -0.10 (-1.20%) (cập nhật 20:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
VTC Telecommunications JSC
Mã CK: VTC 8.30 ▼ -0.10 (-1.20%) (cập nhật 20:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
VTC » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPCT | CTCP Viễn thông Pacific SAM & Campuchia | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CTIN | CTCP Viễn thông - Tin học - Bưu điện | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,202 | 2.50 |
DOTEC | CTCP Viễn thông Đông Đô | OTC | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,035 | 12.08 |
ELCOM | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông | OTC | 49.75 | 0.13 ▲ | 0.25 | 9,115 | 5.46 |
FTELECOM | CTCP Viễn thông FPT | UPCOM | 60.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,757 | 12.61 |
KASATI | CTCP Viễn thông Tin học Điện tử | OTC | 15.00 | 0.53 ▲ | 3.66 | 1,986 | 7.55 |
LTSC | CTCP Dịch vụ Viễn thông Thăng Long | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PTCO | CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 667 | 19.49 |
PTP | CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện | UPCOM | 11.40 | 0.30 ▲ | 2.63 | 887 | 12.85 |
SAICOM | CTCP Đầu Tư và Xây dựng Bưu Chính Viễn Thông | OTC | 300.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SAMETEL | CTCP Vật liệu điện và Viễn thông Sam Cường | OTC | 13.00 | -1.00 ▼ | -7.14 | 983 | 13.22 |
SPT | CTCP Dịch vụ Bưu chính Viễn thông Sài Gòn | OTC | 4.25 | -0.25 ▼ | -5.56 | 244 | 17.42 |
TPCD | CTCP Phát triển Công trình Viễn thông | OTC | 15.00 | 5.67 ▲ | 60.72 | 0 | 0 |
TPIG | CTCP Tập đoàn Công nghiệp Thiên Phú | OTC | 28.00 | -1.00 ▼ | -3.45 | 0 | 0 |
VITECO | CTCP Công Nghệ Viễn Thông | OTC | 11.00 | -1.21 ▼ | -9.92 | 1,711 | 6.43 |
VPC | CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | UPCOM | 1.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,414 | 0 |
WIDT | CTCP Đầu tư và Phát triển Viễn thông Miền Tây | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SGT | CTCP Công Nghệ Viễn Thông Sài Gòn | HOSE | 14.65 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,391 | 6.13 |
VTPO | Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel | UPCOM | 100.00 | -7.50 ▼ | -6.98 | 5,729 | 17.46 |
VTCD | CTCP Tư vấn thiết kế Viettel | OTC | 34.90 | 0.11 ▲ | 0.33 | 4,428 | 7.88 |
VTGI | TCT CP Đầu tư Quốc tế Viettel | OTC | 22.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | -214 | 0 |
CKV | CTCP COKYVINA | HNX | 12.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,310 | 9.85 |
VATEL | CTCP Viễn thông Vạn Xuân | OTC | 20.00 | 0.50 ▲ | 2.56 | 40,818 | 0.49 |
VJIC | CTCP Đầu Tư Thương Mại Việt Nhật | OTC | 10.25 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PMT | CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam | UPCOM | 7.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 319 | 24.76 |
SMT | CTCP Vật Liệu Điện và Viễn Thông Sam Cường | HNX | 5.60 | 0.10 ▲ | 1.79 | 1,867 | 3.00 |
NIS | CTCP Dịch vụ Hạ tầng Mạng | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,493 | 2.23 |
QCC | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông | UPCOM | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,456 | 5.84 |
ELC | CTCP ĐT Phát Triển Công Nghệ Điện Tử - Viễn Thông | HOSE | 25.20 | 0.05 ▲ | 0.20 | 1,235 | 20.40 |
VKC | CTCP Cáp - Nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 1.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 972 | 1.03 |
VAT | CTCP VT Vạn Xuân | HNX | 0.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 30 | 23.33 |
KST | CTCP KASATI | HNX | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,656 | 3.95 |
VIE | CTCP Công Nghệ Viễn Thông VITECO | HNX | 4.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 322 | 13.35 |
VTDS | CTCP Viễn Thông - Tín Hiệu Đường sắt | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,308 | 0.00 |