Ngân hàng TMCP Tiên Phong
Tien Phong Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: TPBANK 33 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:43 13/04/2018)
Đang giao dịch
Tien Phong Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: TPBANK 33 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:43 13/04/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 979,171 | 1,402,919 | 2,120,825 | 3,172,424 |
Chi phí hoạt động | 665,222 | 794,793 | 1,330,576 | 1,941,603 |
Tổng TNTT | 535,877 | 625,663 | 706,554 | 1,205,711 |
Tổng LNST | 535,877 | 562,160 | 565,211 | 963,609 |
LNST của CĐ cty mẹ | 535,877 | 562,160 | 565,211 | 963,609 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 51,477,556 | 76,220,834 | 105,782,009 | 124,118,747 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 10,888,930 | 20,290,118 | 23,784,661 | 22,589,779 |
- Cho vay khách hàng | 19,639,834 | 27,977,664 | 46,233,626 | 62,747,997 |
Nợ phải trả | 47,241,009 | 71,422,169 | 100,100,523 | 117,442,030 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 25,101,618 | 29,395,609 | 41,245,247 | 38,261,461 |
- Tiền gửi của khách hàng | 21,623,430 | 39,505,447 | 55,082,028 | 70,298,586 |
Vốn và các quỹ | 4,236,547 | 4,798,665 | 5,681,486 | 6,676,717 |
- Vốn của TCTD | 4,527,198 | 4,527,197 | 5,040,125 | 5,552,176 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | -332,783 | 229,335 | 565,211 | 963,609 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 3,027 | 3,910 | 3,854 | 4,552 |
BVPS (VNĐ) | 7,633 | 8,646 | 9,725 | 11,429 |
ROE (%) | 13.5 | 12.44 | 10.79 | 15.59 |
ROA (%) | 1.28 | 0.88 | 0.62 | 0.84 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,717 |
P/E | 19.22 |
P/B | 2.49 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,257 |
SLCP Niêm Yết | 555,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 548,983,944 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 18,116.47 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/04 | 33.00 | 0 (0%) | 1,000 | 330 |
12/04 | 33.00 | 0 (0%) | 2,000 | 660 |
11/04 | 33.00 | 0 (0%) | 2,500 | 825 |
10/04 | 33.00 | 0 (0%) | 3,000 | 990 |
09/04 | 33.00 | 0 (0%) | 3,000 | 990 |
08/04 | 33.00 | 0 (0%) | 3,000 | 990 |
07/04 | 33.00 | 0 (0%) | 3,000 | 990 |
06/04 | 33.00 | 0 (0%) | 3,000 | 990 |
05/04 | 33.00 | 0 (0%) | 2,000 | 660 |
04/04 | 33.00 | 0 (0%) | 1,000 | 330 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tòa nhà TPBank - 57 Lý Thường Kiệt - Hoàn Kiếm - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3768 8998
Fax: (84.24) 3768 8979
Email: NULL
Website: https://tpb.vn