
Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: VPB 19.70 ▲ +0.20 (+1.02%) (cập nhật 19:00 27/01/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Thu nhập lãi thuần | 0 |
Chi phí hoạt động | 0 |
Tổng TNTT | 0 |
Tổng LNST | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 0 |
- Cho vay khách hàng | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 0 |
- Tiền gửi của khách hàng | 0 |
Vốn và các quỹ | 0 |
- Vốn của TCTD | 0 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1.333 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROE (%) | 15.84 |
ROA (%) | 0.97 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,970 |
P/E | 4.96 |
P/B | 1.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,448 |
SLCP Niêm Yết | 1,497,403,415 |
SLCP Lưu Hành | 1,497,403,415 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 29,498.85 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/01 | 19.70 | +0.20 (+1.02%) | 2,444 | 482 |
19/01 | 19.50 | -0.15 (-0.77%) | 1,835 | 358 |
18/01 | 19.65 | +0.05 (+0.25%) | 1,968 | 387 |
17/01 | 19.60 | +0.20 (+1.02%) | 3,291 | 645 |
16/01 | 19.40 | 0 (0%) | 1,794 | 348 |
13/01 | 19.40 | +0.70 (+3.61%) | 2,570 | 499 |
12/01 | 18.70 | +0.25 (+1.34%) | 1,525 | 285 |
11/01 | 18.45 | -0.25 (-1.36%) | 1,743 | 322 |
10/01 | 18.70 | -0.15 (-0.80%) | 1,349 | 252 |
09/01 | 18.85 | -0.10 (-0.53%) | 1,873 | 353 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 3.70 ■■ 0.00 | 54 | 68.52 |
EVNF | OTC | 6.00 ■■ 0.00 | 722 | 8.31 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 89 Láng Hạ - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3928 8869
Fax: (84.24) 3928 8867
Email: vpb@hn.vnn.vn
Website: http://www.vpbank.com.vn/