Danh sách công ty
Sàn HOSE
![CTCP ĐT & PT Đô Thị Long Giang](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LGL.jpg)
CTCP ĐT & PT Đô Thị Long Giang
Mã CK: LGL
![CTCP Long Hậu](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LHG.jpg)
CTCP Long Hậu
Mã CK: LHG
![CTCP Bột Giặt Lix](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LIX.jpg)
CTCP Bột Giặt Lix
Mã CK: LIX
![CTCP Lilama 18](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LM8.jpg)
CTCP Lilama 18
Mã CK: LM8
![CTCP Mía Đường Lam Sơn](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LSS.jpg)
CTCP Mía Đường Lam Sơn
Mã CK: LSS
![Ngân Hàng TMCP Quân Đội](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MBB.jpg)
Ngân Hàng TMCP Quân Đội
Mã CK: MBB
![CTCP Cơ Điện & XD Việt Nam (MECO)](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MCG.jpg)
CTCP Cơ Điện & XD Việt Nam (MECO)
Mã CK: MCG
![CTCP In & Bao Bì Mỹ Châu](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MCP.jpg)
CTCP In & Bao Bì Mỹ Châu
Mã CK: MCP
![CTCP Miền Đông](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MDG.jpg)
CTCP Miền Đông
Mã CK: MDG
![CTCP MHC](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MHC.jpg)
CTCP MHC
Mã CK: MHC
![CTCP Tập đoàn Masan](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MSN.jpg)
CTCP Tập đoàn Masan
Mã CK: MSN
![CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động](https://vinacorp.vn/uploads/logo/MWG.jpg)
CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động
Mã CK: MWG
![CTCP Nafoods Group](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NAF.jpg)
CTCP Nafoods Group
Mã CK: NAF
![CTCP Nam Việt](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NAV.jpg)
CTCP Nam Việt
Mã CK: NAV
![CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NBB.jpg)
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
Mã CK: NBB
![CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NCT.jpg)
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
Mã CK: NCTS
![CTCP Thép Nam Kim](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NKG.jpg)
CTCP Thép Nam Kim
Mã CK: NKG
![CTCP Đầu tư Nam Long](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NLG.jpg)
CTCP Đầu tư Nam Long
Mã CK: NLG
![CTCP Đá Núi Nhỏ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NNC.jpg)
CTCP Đá Núi Nhỏ
Mã CK: NNC
![CTCP Giống Cây Trồng Trung Ương](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NSC.jpg)
CTCP Giống Cây Trồng Trung Ương
Mã CK: NSC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |