Danh sách công ty
Sàn HNX
![CTCP Đầu Tư & Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BII.jpg)
CTCP Đầu Tư & Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư
Mã CK: BII
![CTCP Khoáng Sản Bắc Kạn](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BKC.jpg)
CTCP Khoáng Sản Bắc Kạn
Mã CK: BKC
![CTCP Thủy sản Bạc Liêu](https://vinacorp.vn/uploads/logo/blf.jpg)
CTCP Thủy sản Bạc Liêu
Mã CK: BLSEAFOOD
![CTCP Vicem Bao Bì Bỉm Sơn](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BPC.jpg)
CTCP Vicem Bao Bì Bỉm Sơn
Mã CK: BPC
![CTCP Dịch Vụ Bến Thành](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BSC.jpg)
CTCP Dịch Vụ Bến Thành
Mã CK: BSC
![CTCP Sách - Thiết Bị Bình Thuận](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BST.jpg)
CTCP Sách - Thiết Bị Bình Thuận
Mã CK: BST
![CTCP Xi Măng Vicem Bút Sơn](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTS.jpg)
CTCP Xi Măng Vicem Bút Sơn
Mã CK: BTS
![CTCP Cấp Nước Bến Thành](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTW.jpg)
CTCP Cấp Nước Bến Thành
Mã CK: BTW
![CTCP Chứng Khoán Bảo Việt](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BVS.jpg)
CTCP Chứng Khoán Bảo Việt
Mã CK: BVS
![CTCP Vicem Bao Bì Hải Phòng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BXH.jpg)
CTCP Vicem Bao Bì Hải Phòng
Mã CK: BXH
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/C69.jpg)
CTCP Xây dựng 1369
Mã CK: C69
![CTCP Xây Dựng & Đầu Tư 492](https://vinacorp.vn/uploads/logo/C92.jpg)
CTCP Xây Dựng & Đầu Tư 492
Mã CK: C92
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAG.jpg)
CTCP Cảng An Giang
Mã CK: CAG
![CTCP Đồ Hộp Hạ Long](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAN.jpg)
CTCP Đồ Hộp Hạ Long
Mã CK: CAN
![CTCP Lâm Nông Sản Thực Phẩm Yên Bái](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CAP.jpg)
CTCP Lâm Nông Sản Thực Phẩm Yên Bái
Mã CK: CAP
![CTCP Khoáng Sản & Xi Măng Cần Thơ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CCM.jpg)
CTCP Khoáng Sản & Xi Măng Cần Thơ
Mã CK: CCM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CDN.jpg)
CTCP Cảng Đà Nẵng
Mã CK: CDN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CEO.jpg)
CTCP Tập đoàn C.E.O
Mã CK: CEO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CEOI.jpg)
CTCP Tập đoàn C.E.O
Mã CK: CEOI
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CET.jpg)
CTCP Tech – Vina
Mã CK: CET
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |