CTCP Dược và Trang thiết bị Y tế Hòa Bình
Mã CK: HOPHARCO 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Mã CK: HOPHARCO 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
HOPHARCO » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AMVI | CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt - Mỹ | OTC | 18.00 | 2.00 ▲ | 11.11 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | CTCP Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định | UPCOM | 37.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | Bệnh viện Đa Khoa Tây Đô | OTC | 10.50 | -10.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
DANAMECO | Tổng CTCP Y tế DANAMECO | OTC | 30.00 | 19.50 ▲ | 185.71 | 0 | 0 |
HADUPHACO | CTCP Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương | UPCOM | 45.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,918 | 6.50 |
IHCC | CTCP BỆNH VIỆN QUỐC TẾ | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | CTCP Thiết bị Y tế Medinsco | OTC | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | CTCP MEINFA | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | CTCP Merufa | UPCOM | 9.00 | -7.00 ▼ | -43.75 | 6,987 | 1.29 |
METECH | CTCP Metech | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TAHC | CTCP Bệnh viện Đa khoa tư nhân Triều An | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 689 | 14.51 |
TDHC | CTCP Bệnh viện Tim Tâm Đức | OTC | 50.00 | 7.00 ▲ | 16.28 | 3,237 | 15.45 |
VIMEC | CTCP Thương mại Đầu tư VIMEC | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,141 | 8.76 |
VIMEDIMEX1 | CTCP xuất nhập y tế Việt Nam | OTC | 21.00 | 0.50 ▲ | 2.44 | 0 | 0 |
YTECO | CTCP XNK Y tế Tp Hồ Chí Minh | OTC | 35.00 | 11.00 ▲ | 45.83 | 0 | 0 |
BBT | CTCP Bông Bạch Tuyết | UPCOM | 14.00 | 0.30 ▲ | 2.14 | 2,078 | 6.74 |
AMV | CTCP SXKD Dược & TTB Y Tế Việt Mỹ | HNX | 1.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 64 | 25.00 |
APC | CTCP Chiếu Xạ An Phú | HOSE | 6.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,043 | 1.31 |
HOANMY | CTCP Tập đoàn Y khoa Hoàn Mỹ | OTC | 35.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
JVMI | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật | OTC | 27.00 | -12.15 ▼ | -31.03 | 11,327 | 2.38 |
DNM | TCT Cổ Phần Y Tế DANAMECO | HNX | 7.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,935 | 2.62 |
JVC | CTCP Thiết Bị Y Tế Việt Nhật | HOSE | 3.03 | 0.00 ■■ | 0.00 | 188 | 16.12 |
MEF | CTCP MEINFA | UPCOM | 5.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 7,327 | 0.79 |
DMDC | Công ty CP Y dược Domedic | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HADIPHAR | CTCP Dược Hà Tĩnh | UPCOM | 15.80 | 1.20 ▲ | 8.22 | 1,320 | 11.97 |
BVQTTN | CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | OTC | 20.95 | 0.19 ▲ | 0.92 | 0 | 0 |
VINPHACO | CTCP Dược Phẩm Vĩnh Phúc | OTC | 42.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,821 | 7.22 |