CTCP Viễn Liên
Vien Lien Joint Stock Company
Mã CK: UNI 6.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vien Lien Joint Stock Company
Mã CK: UNI 6.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
UNI » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHIPSANG | CTCP Chíp Sáng | OTC | 2.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -607 | 0 |
CICC | CTCP Tin học và Tư vấn Xây dựng | OTC | 5.70 | -4.30 ▼ | -43.00 | 0 | 0 |
EACC | Công ty cổ phần kinh doanh thiết bị và truyền thông VTC | OTC | 20.00 | -4.00 ▼ | -16.67 | 0 | 0 |
EISS | CTCP Công nghệ thông tin EIS | OTC | 400.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 7,060 | 56.66 |
iCARE | CTCP Bệnh viện Máy tính Quốc Tế iCARE | OTC | 14.00 | -1.00 ▼ | -6.67 | 0 | 0 |
IES | CTCP Giải pháp Tích hợp Vi tính Viễn thông Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INTECH | CTCP KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NEOC | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ và Truyền thông | OTC | 11.00 | 3.00 ▲ | 27.27 | 0 | 0 |
NISCO | CTCP Dịch Vụ Hạ tầng Mạng | OTC | 14.40 | -0.40 ▼ | -2.70 | 0 | 0 |
NTSC | CTCP Nam Trường Sơn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PIACOM | CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | UPCOM | 26.50 | -0.30 ▼ | -1.12 | 5,573 | 4.76 |
POTMASCO | CTCP Vật tư Bưu Điện | OTC | 12.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SARAECOM | CTCP Thiết bị Tổng hợp Máy văn phòng SARA | OTC | 12.50 | -2.50 ▼ | -16.67 | 0 | 0 |
SARAVINH | CTCP Sara Vinh | OTC | 30.00 | 0.07 ▲ | 0.25 | 0 | 0 |
SEAREFICO | CTCP Kỹ nghệ Lạnh | OTC | 31.00 | -0.16 ▼ | -0.51 | 2,220 | 13.96 |
SILICOM | CTCP Công nghệ Silicom | OTC | 10.00 | -25.00 ▼ | -71.43 | 0 | 0 |
TAD | CTCP Thế giới số Trần Anh | OTC | 58.00 | 1.00 ▲ | 1.75 | 7,387 | 7.85 |
TFPC | CTCP Công nghệ Cáp quang và Thiết bị Bưu điện | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CTSC | CTCP Dịch vụ Công nghệ Chân Trời | OTC | 40.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VSTC | CTCP Việt Sáng Tạo | OTC | 37.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 697 | 53.08 |
VEIC | TCT CP Điện tử và Tin học Việt Nam | UPCOM | 3.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -148 | 0 |
VINACAP | CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 552 | 23.55 |
VNPC | CTCP Sản xuất Máy tính VNPC | OTC | 4.00 | -16.00 ▼ | -80.00 | 0 | 0 |
VNTT | CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | UPCOM | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 477 | 25.16 |
SAM | CTCP SAM HOLDINGS | HOSE | 6.39 | 0.00 ■■ | 0.00 | 188 | 33.99 |
TYA | CTCP Dây & Cáp Điện Taya Việt Nam | HOSE | 13.50 | -0.10 ▼ | -0.74 | 1,856 | 7.27 |
POT | CTCP Thiết Bị Bưu Điện | HNX | 17.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,474 | 11.53 |
TLC | CTCP Viễn Thông Thăng Long | OTC | 1.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | -3,192 | 0 |
ST8 | CTCP Siêu Thanh | HOSE | 6.95 | -0.04 ▼ | -0.58 | 1,337 | 5.20 |
VHG | CTCP Đầu Tư Cao Su Quảng Nam | HOSE | 1.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 244 | 6.97 |
CSG | CTCP Cáp Sài Gòn | OTC | 12.20 | 0.50 ▲ | 4.27 | 384 | 31.77 |
LTC | CTCP Điện Nhẹ Viễn Thông | HNX | 1.70 | -0.20 ▼ | -11.76 | 109 | 15.60 |
ONE | CTCP Truyền Thông Số 1 | HNX | 5.00 | -0.10 ▼ | -2.00 | 570 | 8.77 |
TST | CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Viễn Thông | HNX | 4.40 | 0.50 ▲ | 11.36 | 1,000 | 4.40 |
TAG | CTCP Thế Giới Số Trần Anh | HNX | 111.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 606 | 184.16 |
NHW | CTCP Ngô Han | OTC | 10.80 | -0.80 ▼ | -6.90 | 2,280 | 4.74 |
NCST | CTCP Công nghệ NCS | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TECHGEL | CTCP Kỹ thuật Công nghệ Sài Gòn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,933 | 0.00 |
ITD | CTCP Công Nghệ Tiên Phong | HOSE | 12.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,408 | 3.76 |
VTAC | CTCP Sản xuất Thương mại Xuất nhập khẩu Viễn Thông A | OTC | 3.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |