Cadastre and Enviromental Resources Joint Stock Company
Mã CK: CER 10.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:45 16/05/2019)
Đang giao dịch
CER » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TNW | CTCP Nước sạch Thái Nguyên | UPCOM | 10.50 | -0.30 ▼ | -2.86 | 294 | 35.71 |
MTHD | CTCP Môi trường đô thị Hải Dương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng | UPCOM | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | CTCP Cấp nước Sóc Trăng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BGW | CTCP Nước sạch Bắc Giang | UPCOM | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 210 | 76.19 |
BDW | CTCP Cấp Thoát Nước Bình Định | UPCOM | 23.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 547 | 43.14 |
HTU | CTCP Môi trường và Công trình đô thị Hà Tĩnh | HOSE | 9.00 | -8.80 ▼ | -97.78 | 217 | 41.47 |
KGU | CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang | UPCOM | 15.90 | 0.50 ▲ | 3.14 | 9,848 | 1.61 |
KHW | CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa | UPCOM | 27.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,066 | 25.33 |
LWS | CTCP Cấp nước Tỉnh Lào Cai | UPCOM | 6.50 | -0.30 ▼ | -4.62 | 0 | 0 |
MLC | CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | UPCOM | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 396 | 40.40 |
MND | CTCP Môi trường Nam Định | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 11 | 909.09 |
MPY | CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên | UPCOM | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 952 | 8.40 |
MQB | CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình | UPCOM | 9.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 556 | 16.19 |
MTL | CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | UPCOM | 7.30 | 0.20 ▲ | 2.74 | 121 | 60.33 |
MTV | CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | UPCOM | 18.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,041 | 6.22 |
NLS | CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn | UPCOM | 4.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 680 | 7.06 |
NUE | CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang | UPCOM | 9.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,267 | 7.81 |
SZE | CTCP Môi trường Sonadezi | UPCOM | 12.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 983 | 12.61 |
TBN | Công ty Cổ phần Thoát nước và Xử lý Nước thải Bắc Ninh | UPCOM | 10.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TDM | CTCP Nước Thủ Dầu Một | UPCOM | 48.95 | -0.35 ▼ | -0.72 | 858 | 57.05 |
THN | CTCP Cấp nước Thanh Hóa | UPCOM | 5.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 171 | 29.82 |