CTMS » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DIMAX | CTCP Điện máy Thành phố Hồ Chí Minh | OTC | 11.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | CTCP Thương mại Gia Lai (COMEXIMGIALAI) | OTC | 13.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | CTCP Thương mại Hóc Môn | OTC | 45.20 | 0.10 ▲ | 0.22 | 0 | 0 |
HPSC | CTCP Thương mại Hải Phòng - Hanosimex | OTC | 28.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
INTC | CTCP Thương mại Quốc Tế | OTC | 10.00 | -0.67 ▼ | -6.25 | 0 | 0 |
LTRC | CTCP Thương mại Lạng Sơn | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | CTCP Công nghiệp & Thương mại LIDOVIT | OTC | 16.00 | 1.50 ▲ | 10.34 | 0 | 0 |
MIPEC | CTCP Hóa dầu Quân đội | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | CTCP Sản xuất và Thương mại Mai Linh | OTC | 10.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NATC | CTCP Thương mại Nghệ An | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PVPDC | Công ty Chế biến Kinh doanh các Sản phẩm Dầu mỏ | OTC | 17.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PTBD | CTCP Petec Bình Định | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,783 | 5.61 |
PHUTHAI | CTCP Tập đoàn Phú Thái | OTC | 7.00 | 0.40 ▲ | 6.06 | 0 | 0 |
PTG | CTCP May Xuất khẩu Phan Thiết | UPCOM | 0.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,858 | 0.14 |
SDMC | CTCP Thanh Hoa - Sông Đà | HNX | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,482 | 10.12 |
SNTB | CTCP Thương mại Bia Sài Gòn Nam Trung Bộ | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,444 | 2.25 |
SSHT | CTCP Thương mại Sabeco Sông Hậu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 8,244 | 0.00 |
SST | CTCP Thương mại Sabeco Sông Tiền | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 8,975 | 0.00 |
GDSC | CTCP Tổng Bách hóa | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,032 | 4.95 |
TLFC | CTCP Ford Thăng Long | OTC | 17.67 | -132.33 ▼ | -88.22 | 0 | 0 |
MDTC | CÔNG TY TNHH MTV TOYOTA MỸ ĐÌNH | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TPDV | CTCP Thực phẩm và Dịch vụ Tổng hợp | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 215 | 0.00 |
VDAC | CTCP Đầu tư và Phát triển hệ thống phân phối Việt Nam | OTC | 12.00 | -2.00 ▼ | -14.29 | 0 | 0 |
COM | CTCP Vật Tư Xăng Dầu | HOSE | 29.40 | -0.15 ▼ | -0.51 | 7,778 | 3.78 |
PNC | CTCP Văn Hóa Phương Nam | HOSE | 17.00 | -0.80 ▼ | -4.71 | 258 | 65.89 |
TMC | CTCP Thương Mại XNK Thủ Đức | HNX | 7.80 | -0.20 ▼ | -2.56 | 1,691 | 4.61 |
TNA | CTCP Thương Mại XNK Thiên Nam | HOSE | 3.77 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,962 | 0.54 |
SVC | CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn | HOSE | 24.75 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,136 | 5.98 |
CTC | CTCP Gia Lai CTC | HNX | 1.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 89 | 14.61 |
INTIMEX | CTCP Intimex Việt Nam | OTC | 60.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TRAPICO | CTCP Thương mại và Xuất nhập khẩu Ánh Dương | OTC | 13.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TMCB | CTCP Thương mại tổng hợp Cao Bằng | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TMYY | CTCP Thương mại Ý Yên | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TMQN | CTCP Thương mại Quảng Ninh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PNCO | CTCP Thương mại Phú Nhuận | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,537 | 3.94 |
NHANACO | CTCP Nhất Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,314 | 0.00 |
GGG | CTCP Ô Tô Giải Phóng | UPCOM | 3.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | -3,125 | 0 |
VINACAM | CTCP Vinacam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TIE | CTCP TIE | HOSE | 4.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 813 | 5.04 |
TLG | CTCP Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 62.00 | 0.30 ▲ | 0.48 | 5,228 | 11.86 |
BTT | CTCP Thương Mại DV Bến Thành | HOSE | 35.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,330 | 15.02 |
MAISON | CTCP Mai Son | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
FTGC | CTCP Thương mại FPT | OTC | 15.55 | 1.64 ▲ | 11.76 | 7,783 | 2.00 |
PAN | CTCP Tập Đoàn Pan | HOSE | 22.40 | -0.30 ▼ | -1.34 | 3,301 | 6.79 |
CRAC | CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | HNX | 68.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,005 | 22.63 |
VDAD | CTCP Thương mại Dịch vụ VDA Đà Nẵng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 660 | 0.00 |
CCKN | Công ty cổ phần thương mại Nguyễn Kim | OTC | 40.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SACO | CTCP Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TTC | CTCP Gạch Men Thanh Thanh | HNX | 10.60 | 0.60 ▲ | 5.66 | 3,117 | 3.40 |
TOP | CTCP Phân phối Top One | UPCOM | 1.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3 | 366.67 |