CTCP Cấp nước Tỉnh Lào Cai
Lao Cai Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: LWS 6.50 ▼ -0.30 (-4.62%) (cập nhật 08:15 01/06/2023)
Đang giao dịch
Lao Cai Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: LWS 6.50 ▼ -0.30 (-4.62%) (cập nhật 08:15 01/06/2023)
Đang giao dịch
LWS » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TNW | CTCP Nước sạch Thái Nguyên | UPCOM | 10.20 | 1.30 ▲ | 12.75 | 294 | 34.69 |
MTHD | CTCP Môi trường đô thị Hải Dương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng | UPCOM | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | CTCP Cấp nước Sóc Trăng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BGW | CTCP Nước sạch Bắc Giang | UPCOM | 18.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 210 | 88.10 |
BDW | CTCP Cấp Thoát Nước Bình Định | UPCOM | 23.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 547 | 43.51 |
CER | CTCP Địa chính và Tài nguyên Môi trường | UPCOM | 10.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | CTCP Môi trường và Công trình đô thị Hà Tĩnh | HOSE | 9.00 | -8.80 ▼ | -97.78 | 217 | 41.47 |
KGU | CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang | UPCOM | 15.90 | 0.50 ▲ | 3.14 | 9,848 | 1.61 |
KHW | CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa | UPCOM | 19.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,066 | 18.39 |
MLC | CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | UPCOM | 16.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 396 | 41.67 |
MND | CTCP Môi trường Nam Định | UPCOM | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 11 | 1,000.00 |
MPY | CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên | UPCOM | 6.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 952 | 7.25 |
MQB | CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình | UPCOM | 8.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 556 | 15.65 |
MTL | CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | UPCOM | 5.10 | 0.10 ▲ | 1.96 | 121 | 42.15 |
MTV | CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | UPCOM | 16.00 | -0.30 ▼ | -1.88 | 3,041 | 5.26 |
NLS | CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn | UPCOM | 4.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 680 | 7.06 |
NUE | CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang | UPCOM | 9.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,267 | 7.58 |
SZE | CTCP Môi trường Sonadezi | UPCOM | 12.00 | 0.10 ▲ | 0.83 | 983 | 12.21 |
TBN | Công ty Cổ phần Thoát nước và Xử lý Nước thải Bắc Ninh | UPCOM | 10.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TDM | CTCP Nước Thủ Dầu Một | UPCOM | 49.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 858 | 57.69 |
THN | CTCP Cấp nước Thanh Hóa | UPCOM | 5.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 171 | 29.82 |