CTCP Môi trường Sonadezi
SONADEZI ENVIRONMENT JSC
Mã CK: SZE 12.30 ▼ -0.70 (-5.69%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
SONADEZI ENVIRONMENT JSC
Mã CK: SZE 12.30 ▼ -0.70 (-5.69%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
SZE » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TNW | CTCP Nước sạch Thái Nguyên | UPCOM | 11.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 294 | 39.12 |
MTHD | CTCP Môi trường đô thị Hải Dương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng | UPCOM | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | CTCP Cấp nước Sóc Trăng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BGW | CTCP Nước sạch Bắc Giang | UPCOM | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 210 | 76.19 |
BDW | CTCP Cấp Thoát Nước Bình Định | UPCOM | 24.30 | 3.00 ▲ | 12.35 | 547 | 44.42 |
CER | CTCP Địa chính và Tài nguyên Môi trường | UPCOM | 10.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | CTCP Môi trường và Công trình đô thị Hà Tĩnh | HOSE | 9.00 | -8.80 ▼ | -97.78 | 217 | 41.47 |
KGU | CTCP Phát triển Đô thị Kiên Giang | UPCOM | 15.90 | 0.50 ▲ | 3.14 | 9,848 | 1.61 |
KHW | CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa | UPCOM | 22.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,066 | 21.48 |
LWS | CTCP Cấp nước Tỉnh Lào Cai | UPCOM | 6.50 | -0.30 ▼ | -4.62 | 0 | 0 |
MLC | CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | UPCOM | 17.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 396 | 42.93 |
MND | CTCP Môi trường Nam Định | UPCOM | 10.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 11 | 972.73 |
MPY | CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên | UPCOM | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 952 | 8.40 |
MQB | CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình | UPCOM | 9.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 556 | 16.19 |
MTL | CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | UPCOM | 5.50 | 0.70 ▲ | 12.73 | 121 | 45.45 |
MTV | CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | UPCOM | 15.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,041 | 5.13 |
NLS | CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn | UPCOM | 5.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 680 | 8.24 |
NUE | CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang | UPCOM | 9.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,267 | 7.81 |
TBN | Công ty Cổ phần Thoát nước và Xử lý Nước thải Bắc Ninh | UPCOM | 10.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TDM | CTCP Nước Thủ Dầu Một | UPCOM | 51.30 | 2.80 ▲ | 5.46 | 858 | 59.79 |
THN | CTCP Cấp nước Thanh Hóa | UPCOM | 4.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 171 | 25.73 |