CTCP Suất Ăn Công Nghiệp Atesco
Atesco Industrial Cartering Joint Stock Company
Mã CK: ATS 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Atesco Industrial Cartering Joint Stock Company
Mã CK: ATS 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
ATS » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCG | CTCP Bamboo Capital | HOSE | 8.08 | 0.03 ▲ | 0.37 | 91 | 88.79 |
BFC | CTCP Phân Bón Bình Điền | HOSE | 28.40 | 0.20 ▲ | 0.70 | 5,348 | 5.31 |
BID | Ngân Hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam | HOSE | 49.85 | 0.25 ▲ | 0.50 | 1,682 | 29.64 |
CAV | CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam | HOSE | 71.00 | 0.90 ▲ | 1.27 | 5,011 | 14.17 |
CDO | CTCP Tư Vấn Thiết Kế & Phát Triển Đô Thị | HOSE | 1.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 56 | 23.21 |
CLL | CTCP Cảng Cát Lái | HOSE | 39.75 | -0.05 ▼ | -0.13 | 2,304 | 17.25 |
CSV | CTCP Hóa Chất Cơ Bản Miền Nam | HOSE | 56.60 | 0.70 ▲ | 1.24 | 4,877 | 11.61 |
DAT | CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | HOSE | 9.55 | 0.00 ■■ | 0.00 | 763 | 12.52 |
DCM | CTCP Phân Bón Dầu Khí Cà Mau | HOSE | 30.80 | 0.15 ▲ | 0.49 | 1,578 | 19.52 |
DGW | CTCP Thế Giới Số | HOSE | 58.80 | 0.50 ▲ | 0.85 | 1,723 | 34.13 |
E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 (VFMVN30 ETF) | HOSE | 21.39 | 0.09 ▲ | 0.42 | 0 | 0 |
FCM | CTCP Khoáng sản FECON | HOSE | 4.01 | -0.04 ▼ | -1.00 | 894 | 4.49 |
FIT | CTCP Tập đoàn F.I.T | HOSE | 4.41 | 0.02 ▲ | 0.45 | 410 | 10.76 |
GTN | CTCP GTNFoods | HOSE | 18.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 125 | 150.40 |
HAH | CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 41.00 | 0.20 ▲ | 0.49 | 4,297 | 9.54 |
HAR | CTCP Đầu Tư Thương Mại BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 4.24 | 0.03 ▲ | 0.71 | 75 | 56.53 |
HNG | CTCP Nông Nghiệp Quốc Tế Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 4.05 | 0.04 ▲ | 0.99 | 1,108 | 3.66 |
LDG | CTCP Đầu tư LDG | HOSE | 2.72 | 0.01 ▲ | 0.37 | 1,730 | 1.57 |
MWG | CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động | HOSE | 54.10 | 0.30 ▲ | 0.55 | 6,469 | 8.36 |
NAF | CTCP Nafoods Group | HOSE | 17.25 | 0.15 ▲ | 0.87 | 2,114 | 8.16 |
QBS | CTCP Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình | HOSE | 1.44 | -0.10 ▼ | -6.94 | 767 | 1.88 |
SFG | CTCP Phân Bón Miền Nam | HOSE | 12.60 | -0.60 ▼ | -4.76 | 2,080 | 6.06 |
SKG | CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | HOSE | 13.80 | -0.15 ▼ | -1.09 | 4,165 | 3.31 |
STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | 28.65 | -0.20 ▼ | -0.70 | 874 | 32.78 |
TVS | CTCP Chứng Khoán Thiên Việt | HOSE | 23.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,499 | 9.40 |
VAF | CTCP Phân Lân Nung Chảy Văn Điển | HOSE | 13.70 | -0.30 ▼ | -2.19 | 1,183 | 11.58 |
VFMVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BII | CTCP Đầu Tư & Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | HNX | 0.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 60 | 11.67 |