PPHP » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BBDC | CTCP Bao bì Dược | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | CTCP Đông Á | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | CTCP Kinh doanh Bao bì Lương thực | OTC | 8.30 | 0.05 ▲ | 0.61 | 0 | 0 |
HAKIPACK | CTCP Bao bì Hà Tiên | OTC | 10.00 | -3.01 ▼ | -23.11 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | CTCP Bao bì Hoàng Thạch | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | CTCP Bao bì Xi măng Hải Phòng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | Nhà máy Bao bì Hiệp Quang | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | CTCP Bao bì và Thương mại Lâm Thao | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | CTCP Sản xuất và XNK Bao Bì | OTC | 6.00 | -6.00 ▼ | -50.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | CTCP Xuất nhập khẩu Sản xuất Gia công và Bao bì | OTC | 15.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,361 | 11.39 |
SADICO | CTCP Sadico Cần Thơ | OTC | 17.00 | -0.50 ▼ | -2.86 | 2,148 | 7.91 |
SAPACO | CTCP Bao bì Sài Gòn | UPCOM | 11.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 710 | 16.20 |
SAPASCO | CTCP Bao bì và Dịch vụ Sam Thịnh | OTC | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SOVI | CTCP Bao bì Biên Hòa | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TIGIPACK | CTCP Bao bì Tiền Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TGP | CTCP Trường Phú | UPCOM | 4.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,896 | 2.22 |
VAFACO | CTCP Bao bì Vafaco | OTC | 16.90 | 3.20 ▲ | 23.36 | 0 | 0 |
VIPACO | CTCP Bao bì Công nghệ cao Vĩnh Tường | OTC | 11.00 | -3.50 ▼ | -24.14 | 0 | 0 |
VPCVN | CTCP Bao bì Việt Nam | OTC | 12.00 | -12.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
BPC | CTCP Vicem Bao Bì Bỉm Sơn | HNX | 8.90 | -0.90 ▼ | -10.11 | 3,662 | 2.43 |
HBD | CTCP Bao Bì PP Bình Dương | UPCOM | 17.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,209 | 7.92 |
MCP | CTCP In & Bao Bì Mỹ Châu | HOSE | 33.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,063 | 16.00 |
SFN | CTCP Dệt Lưới Sài Gòn | HNX | 18.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,704 | 5.10 |
VPK | CTCP Bao bì Dầu Thực Vật | HOSE | 4.60 | -4.40 ▼ | -95.65 | -2,622 | 0 |
BBS | CTCP VICEM Bao Bì Bút Sơn | HNX | 10.10 | 0.70 ▲ | 6.93 | 1,159 | 8.71 |
STP | CTCP Công Nghiệp Thương mại Sông Đà | HNX | 10.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 412 | 25.97 |
VPBC | CTCP Nhựa Bao Bì Vinh | OTC | 21.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BXH | CTCP Vicem Bao Bì Hải Phòng | HNX | 16.50 | 1.50 ▲ | 9.09 | 1,511 | 10.92 |
SDG | CTCP Sadico Cần Thơ | HNX | 14.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,044 | 4.76 |
INN | CTCP Bao Bì & In Nông Nghiệp | HNX | 53.40 | -0.10 ▼ | -0.19 | 6,901 | 7.74 |
VBC | CTCP Nhựa - Bao Bì Vinh | HNX | 20.20 | -0.10 ▼ | -0.50 | 3,163 | 6.39 |
BTG | CTCP Bao Bì Tiền Giang | UPCOM | 8.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 239 | 37.24 |
HPB | CTCP Bao Bì PP | UPCOM | 18.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,494 | 7.42 |
DAP | CTCP Đông Á | UPCOM | 35.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 8,148 | 4.37 |
SEATECCO | CTCP SEATECCO | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VPJC | CTCP VIPACO | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -5,364 | 0 |
VCTN | CTCP tập đoàn vật liệu chịu lửa Thái Nguyên | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HOANGHAC | Công ty CP Hoàng Hạc | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VSIV | CTCP VS Industry Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TTMY | CTCP Tân Thành Mỹ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 208 | 0.00 |
VILACONA | CTCP Đầu tư hợp tác kinh tế Việt Lào | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SVI | CTCP Bao Bì Biên Hòa | HOSE | 62.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,677 | 10.97 |
BPCA | Công ty CP in và bao bì Bình Định | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NDPC | Công ty CP Ngọc Diệp | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DTPP | Công ty CP in và bao bì Đồng Tháp | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VOCA | Tổng công ty công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam | OTC | 22.00 | 1.75 ▲ | 8.64 | 0 | 0 |
PVCFC | Công ty TNHH MTV Phân bón Dầu khí Cà Mau | OTC | 14.30 | 1.30 ▲ | 10.00 | 0 | 0 |
DAXL | CTCP Bột Giặt & Hóa Chất Đức Giang | HNX | 32.90 | -0.30 ▼ | -0.90 | 4,152 | 7.92 |
XICHLIPDA | CTCP Xích Líp Đông Anh | UPCOM | 35.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,728 | 6.11 |