
An Thinh Joint Stock Company
Mã CK: ATB 1.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:00 08/08/2022)
Đang giao dịch
ATB » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TLD | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | HOSE | 6.74 | 0.01 ▲ | 0.15 | 380 | 17.74 |
HTT | CTCP Thương mại Hà Tây | HOSE | 2.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 644 | 3.73 |
IDICOCONAC | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | UPCOM | 24.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,228 | 10.91 |
CAVICO | CTCP CAVICO Thương Mại Xây Dựng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long | UPCOM | 23.00 | 3.00 ▲ | 15.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | CTCP 715 | UPCOM | 14.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,398 | 10.09 |
SDX | CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | UPCOM | 2.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 90 | 32.22 |
CKG | CTCP Tập Đoàn Tư Vấn Đầu Tư & Xây Dựng Kiên Giang | OTC | 20.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,302 | 9.04 |
IDICO | TCT Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam – TNHH MTV | UPCOM | 28.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 7,027 | 4.06 |
CTDTST | Công Ty TNHH MTV Công Trình Đô Thị Sóc Trăng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HTINCOS | CTCP Hưng Thịnh Incons | HOSE | 24.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,006 | 4.89 |
C36 | CTCP Quản Lý và Xây Dựng Công Trình Giao Thông 236 | UPCOM | 8.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 814 | 10.81 |
CEE | CTCP Xây dựng Hạ tầng CII | HOSE | 10.70 | 0.10 ▲ | 0.93 | 1,323 | 8.09 |
EVG | CTCP Đầu tư Everland | HOSE | 7.30 | 0.10 ▲ | 1.37 | 429 | 17.02 |
BTU | CTCP Công Trình Đô Thị Bến Tre | UPCOM | 12.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,548 | 8.01 |
TCD | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | HOSE | 12.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 942 | 13.69 |
TIP | CTCP Phát Triển KCN Tín Nghĩa | HOSE | 27.30 | -0.40 ▼ | -1.47 | 2,155 | 12.67 |
C69 | CTCP Xây dựng 1369 | HNX | 11.10 | -0.20 ▼ | -1.80 | 515 | 21.55 |
DTD | CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | HNX | 24.90 | -0.20 ▼ | -0.80 | 655 | 38.02 |
KDM | CTCP Đầu tư HP Việt Nam | HNX | 13.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 294 | 45.58 |
MST | CTCP Xây Dựng 1.1.6.8 | HNX | 9.40 | 0.80 ▲ | 8.51 | 477 | 19.71 |
NDX | CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 8.00 | 0.20 ▲ | 2.50 | 2,177 | 3.67 |
SCI | CTCP SCI E&C | HNX | 13.50 | 0.40 ▲ | 2.96 | 699 | 19.31 |
CC1 | Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP | UPCOM | 15.30 | 0.40 ▲ | 2.61 | 408 | 37.50 |
HEJ | TCT Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP | UPCOM | 23.10 | -0.30 ▼ | -1.30 | 1,602 | 14.42 |
HHV | CTCP Quản lý và Khai thác Hầm Đường bộ Hải Vân | UPCOM | 15.55 | 0.15 ▲ | 0.96 | 716 | 21.72 |
HTW | CTCP Cấp Nước Hà Tĩnh | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
I10 | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Số 10 IDICO | UPCOM | 0.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 71 | 11.27 |
ICC | CTCP Xây dựng Công nghiệp | UPCOM | 36.00 | 4.00 ▲ | 11.11 | 42,157 | 0.85 |
LIC | TCT LICOGI - CTCP | UPCOM | 21.10 | 1.40 ▲ | 6.64 | 0 | 0 |
MIE | TCT Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | UPCOM | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 70 | 200.00 |
NAP | CTCP Cảng Nghệ Tĩnh | UPCOM | 13.00 | 0.80 ▲ | 6.15 | 996 | 13.05 |
PNT | CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | UPCOM | 7.80 | 0.10 ▲ | 1.28 | 0 | 0 |
PXC | CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PKR | CTCP Đường sắt Phú Khánh | UPCOM | 11.50 | 1.50 ▲ | 13.04 | 1,045 | 11.00 |
SNZ | TCT CP Phát triển Khu Công nghiệp | UPCOM | 38.90 | 1.00 ▲ | 2.57 | 1,010 | 38.51 |