Công ty cổ phần Fecon Miltec
FECON MILTEC JSC
Mã CK: FCNM 3 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 08/01/2023)
Đang giao dịch
FECON MILTEC JSC
Mã CK: FCNM 3 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 08/01/2023)
Đang giao dịch
FCNM » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TLD | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | HOSE | 5.99 | 0.01 ▲ | 0.17 | 380 | 15.76 |
HTT | CTCP Thương mại Hà Tây | HOSE | 1.70 | 0.20 ▲ | 11.76 | 644 | 2.64 |
IDICOCONAC | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | UPCOM | 24.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,228 | 10.91 |
BKEC | Công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng bách khoa | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | CTCP CAVICO Thương Mại Xây Dựng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long | UPCOM | 23.00 | 3.00 ▲ | 15.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | CTCP 715 | UPCOM | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,398 | 6.08 |
SDX | CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | UPCOM | 1.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 90 | 17.78 |
CKG | CTCP Tập Đoàn Tư Vấn Đầu Tư & Xây Dựng Kiên Giang | OTC | 22.80 | 0.40 ▲ | 1.75 | 2,302 | 9.90 |
IDICO | TCT Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam – TNHH MTV | UPCOM | 28.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 7,027 | 4.06 |
CTDTST | Công Ty TNHH MTV Công Trình Đô Thị Sóc Trăng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HTINCOS | CTCP Hưng Thịnh Incons | HOSE | 24.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,006 | 4.89 |
C36 | CTCP Quản Lý và Xây Dựng Công Trình Giao Thông 236 | UPCOM | 8.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 814 | 10.81 |
CEE | CTCP Xây dựng Hạ tầng CII | HOSE | 10.70 | 0.10 ▲ | 0.93 | 1,323 | 8.09 |
EVG | CTCP Đầu tư Everland | HOSE | 6.25 | 0.00 ■■ | 0.00 | 429 | 14.57 |
BTU | CTCP Công Trình Đô Thị Bến Tre | UPCOM | 13.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,548 | 8.98 |
TCD | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | HOSE | 4.56 | -0.01 ▼ | -0.22 | 942 | 4.84 |
TIP | CTCP Phát Triển KCN Tín Nghĩa | HOSE | 21.45 | 0.20 ▲ | 0.93 | 2,155 | 9.95 |
C69 | CTCP Xây dựng 1369 | HNX | 6.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 515 | 12.23 |
DTD | CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | HNX | 26.40 | 0.10 ▲ | 0.38 | 655 | 40.31 |
KDM | CTCP Đầu tư HP Việt Nam | HNX | 15.90 | 0.10 ▲ | 0.63 | 294 | 54.08 |
MST | CTCP Xây Dựng 1.1.6.8 | HNX | 7.20 | 0.10 ▲ | 1.39 | 477 | 15.09 |
NDX | CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,177 | 2.30 |
ATB | CTCP An Thịnh | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 552 | 0.91 |
SCI | CTCP SCI E&C | HNX | 8.00 | -0.20 ▼ | -2.50 | 699 | 11.44 |
CC1 | Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP | UPCOM | 15.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 408 | 37.75 |
HEJ | TCT Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP | UPCOM | 11.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,602 | 7.12 |
HHV | CTCP Quản lý và Khai thác Hầm Đường bộ Hải Vân | UPCOM | 10.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 716 | 15.22 |
HTW | CTCP Cấp Nước Hà Tĩnh | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
I10 | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Số 10 IDICO | UPCOM | 0.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 71 | 11.27 |
ICC | CTCP Xây dựng Công nghiệp | UPCOM | 27.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 42,157 | 0.65 |
LIC | TCT LICOGI - CTCP | UPCOM | 35.50 | 0.50 ▲ | 1.41 | 0 | 0 |
MIE | TCT Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | UPCOM | 4.40 | 0.50 ▲ | 11.36 | 70 | 62.86 |
NAP | CTCP Cảng Nghệ Tĩnh | UPCOM | 8.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 996 | 8.33 |
PNT | CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | UPCOM | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PXC | CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PKR | CTCP Đường sắt Phú Khánh | UPCOM | 11.50 | 1.50 ▲ | 13.04 | 1,045 | 11.00 |
SNZ | TCT CP Phát triển Khu Công nghiệp | UPCOM | 33.20 | -0.80 ▼ | -2.41 | 1,010 | 32.87 |