GTN » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCG | CTCP Bamboo Capital | HOSE | 8.04 | -0.12 ▼ | -1.49 | 91 | 88.35 |
BFC | CTCP Phân Bón Bình Điền | HOSE | 28.00 | -0.10 ▼ | -0.36 | 5,348 | 5.24 |
BID | Ngân Hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam | HOSE | 50.10 | 0.10 ▲ | 0.20 | 1,682 | 29.79 |
CAV | CTCP Dây Cáp Điện Việt Nam | HOSE | 70.10 | -0.80 ▼ | -1.14 | 5,011 | 13.99 |
CDO | CTCP Tư Vấn Thiết Kế & Phát Triển Đô Thị | HOSE | 1.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 56 | 23.21 |
CLL | CTCP Cảng Cát Lái | HOSE | 39.00 | -0.85 ▼ | -2.18 | 2,304 | 16.93 |
CSV | CTCP Hóa Chất Cơ Bản Miền Nam | HOSE | 55.30 | -1.40 ▼ | -2.53 | 4,877 | 11.34 |
DAT | CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản | HOSE | 9.55 | 0.00 ■■ | 0.00 | 763 | 12.52 |
DCM | CTCP Phân Bón Dầu Khí Cà Mau | HOSE | 30.55 | -0.45 ▼ | -1.47 | 1,578 | 19.36 |
DGW | CTCP Thế Giới Số | HOSE | 58.80 | 0.10 ▲ | 0.17 | 1,723 | 34.13 |
E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 (VFMVN30 ETF) | HOSE | 21.27 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
FCM | CTCP Khoáng sản FECON | HOSE | 4.00 | -0.14 ▼ | -3.50 | 894 | 4.47 |
FIT | CTCP Tập đoàn F.I.T | HOSE | 4.36 | -0.03 ▼ | -0.69 | 410 | 10.63 |
HAH | CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 40.35 | -0.45 ▼ | -1.12 | 4,297 | 9.39 |
HAR | CTCP Đầu Tư Thương Mại BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 4.17 | -0.03 ▼ | -0.72 | 75 | 55.60 |
HNG | CTCP Nông Nghiệp Quốc Tế Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 4.02 | 0.09 ▲ | 2.24 | 1,108 | 3.63 |
LDG | CTCP Đầu tư LDG | HOSE | 2.73 | -0.03 ▼ | -1.10 | 1,730 | 1.58 |
MWG | CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động | HOSE | 53.20 | 0.90 ▲ | 1.69 | 6,469 | 8.22 |
NAF | CTCP Nafoods Group | HOSE | 16.80 | -0.30 ▼ | -1.79 | 2,114 | 7.95 |
QBS | CTCP Xuất Nhập Khẩu Quảng Bình | HOSE | 1.54 | -0.11 ▼ | -7.14 | 767 | 2.01 |
SFG | CTCP Phân Bón Miền Nam | HOSE | 12.70 | -0.55 ▼ | -4.33 | 2,080 | 6.11 |
SKG | CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang | HOSE | 14.00 | -0.10 ▼ | -0.71 | 4,165 | 3.36 |
STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | 28.00 | -0.90 ▼ | -3.21 | 874 | 32.04 |
TVS | CTCP Chứng Khoán Thiên Việt | HOSE | 23.40 | -0.20 ▼ | -0.85 | 2,499 | 9.36 |
VAF | CTCP Phân Lân Nung Chảy Văn Điển | HOSE | 13.15 | -0.85 ▼ | -6.46 | 1,183 | 11.12 |
VFMVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ATS | CTCP Suất Ăn Công Nghiệp Atesco | HNX | 10.10 | -0.90 ▼ | -8.91 | 279 | 36.20 |
BII | CTCP Đầu Tư & Phát Triển Công Nghiệp Bảo Thư | HNX | 0.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 60 | 11.67 |