
HP Viet Nam Investment Joint Stock Company
Mã CK: KDM 12.10 ▼ -1.30 (-10.74%) (cập nhật 00:45 12/08/2022)
Đang giao dịch
KDM » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TLD | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | HOSE | 6.63 | -0.04 ▼ | -0.60 | 380 | 17.45 |
HTT | CTCP Thương mại Hà Tây | HOSE | 2.50 | 0.10 ▲ | 4.00 | 644 | 3.88 |
IDICOCONAC | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO | UPCOM | 24.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,228 | 10.91 |
CAVICO | CTCP CAVICO Thương Mại Xây Dựng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long | UPCOM | 23.00 | 3.00 ▲ | 15.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | CTCP 715 | UPCOM | 11.60 | -0.50 ▼ | -4.31 | 1,398 | 8.30 |
SDX | CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | UPCOM | 3.10 | 0.20 ▲ | 6.45 | 90 | 34.44 |
CKG | CTCP Tập Đoàn Tư Vấn Đầu Tư & Xây Dựng Kiên Giang | OTC | 21.40 | 0.10 ▲ | 0.47 | 2,302 | 9.30 |
IDICO | TCT Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam – TNHH MTV | UPCOM | 28.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 7,027 | 4.06 |
CTDTST | Công Ty TNHH MTV Công Trình Đô Thị Sóc Trăng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HTINCOS | CTCP Hưng Thịnh Incons | HOSE | 24.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,006 | 4.89 |
C36 | CTCP Quản Lý và Xây Dựng Công Trình Giao Thông 236 | UPCOM | 8.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 814 | 10.81 |
CEE | CTCP Xây dựng Hạ tầng CII | HOSE | 10.70 | 0.10 ▲ | 0.93 | 1,323 | 8.09 |
EVG | CTCP Đầu tư Everland | HOSE | 7.29 | 0.04 ▲ | 0.55 | 429 | 16.99 |
BTU | CTCP Công Trình Đô Thị Bến Tre | UPCOM | 12.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,548 | 8.01 |
TCD | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | HOSE | 13.80 | 0.10 ▲ | 0.72 | 942 | 14.65 |
TIP | CTCP Phát Triển KCN Tín Nghĩa | HOSE | 29.60 | 0.90 ▲ | 3.04 | 2,155 | 13.74 |
C69 | CTCP Xây dựng 1369 | HNX | 11.20 | 0.10 ▲ | 0.89 | 515 | 21.75 |
DTD | CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | HNX | 26.40 | 0.20 ▲ | 0.76 | 655 | 40.31 |
MST | CTCP Xây Dựng 1.1.6.8 | HNX | 9.40 | 0.10 ▲ | 1.06 | 477 | 19.71 |
NDX | CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 7.50 | -0.10 ▼ | -1.33 | 2,177 | 3.45 |
ATB | CTCP An Thịnh | UPCOM | 1.70 | 0.10 ▲ | 5.88 | 552 | 3.08 |
SCI | CTCP SCI E&C | HNX | 13.10 | 0.10 ▲ | 0.76 | 699 | 18.74 |
CC1 | Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP | UPCOM | 14.50 | -0.40 ▼ | -2.76 | 408 | 35.54 |
HEJ | TCT Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP | UPCOM | 22.90 | 0.60 ▲ | 2.62 | 1,602 | 14.29 |
HHV | CTCP Quản lý và Khai thác Hầm Đường bộ Hải Vân | UPCOM | 15.40 | 0.15 ▲ | 0.97 | 716 | 21.51 |
HTW | CTCP Cấp Nước Hà Tĩnh | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
I10 | CTCP Đầu Tư Xây Dựng Số 10 IDICO | UPCOM | 0.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 71 | 11.27 |
ICC | CTCP Xây dựng Công nghiệp | UPCOM | 36.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 42,157 | 0.85 |
LIC | TCT LICOGI - CTCP | UPCOM | 25.30 | 0.10 ▲ | 0.40 | 0 | 0 |
MIE | TCT Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | UPCOM | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 70 | 200.00 |
NAP | CTCP Cảng Nghệ Tĩnh | UPCOM | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 996 | 13.05 |
PNT | CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | UPCOM | 7.70 | -0.20 ▼ | -2.60 | 0 | 0 |
PXC | CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PKR | CTCP Đường sắt Phú Khánh | UPCOM | 11.50 | 1.50 ▲ | 13.04 | 1,045 | 11.00 |
SNZ | TCT CP Phát triển Khu Công nghiệp | UPCOM | 43.50 | 2.60 ▲ | 5.98 | 1,010 | 43.07 |