
Long Bien Joint Stock Company
Mã CK: LBC 16 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:00 20/03/2023)
Đang giao dịch
LBC » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HLPC | CTCP Hưng Lộc Phát | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | CTCP Phát triển Năng lượng Sơn Hà | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | CTCP Xăng dầu Chất đốt Hà Nội | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
FHH | CTCP đầu tư kinh doanh phát triển bất động sản FLCHOMES | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | Công ty Cổ phần Đầu tư và Quản lý Bất động sản IDJ | OTC | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | Công ty cổ phần Bến Thành Mũi Né | OTC | 44.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | CTCP Hàng tiêu dùng Masan | UPCOM | 87.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | CTCP Nam Dược | OTC | 13.00 | -5.00 ▼ | -27.78 | 0 | 0 |
SOTRANS | CTCP Kho Vận Miền Nam | OTC | 20.50 | -0.25 ▼ | -1.20 | 0 | 0 |
DSC | CTCP Chứng khoán Đà Nẵng | UPCOM | 21.40 | -0.20 ▼ | -0.93 | 1,759 | 12.17 |
INFONET | CTCP Công nghệ mạng và Truyền thông | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KBE | CTCP Sách Thiết Bị Trường Học Kiên Giang | UPCOM | 17.50 | -17.50 ▼ | -100.00 | 2,503 | 6.99 |
DGT | CTCP Công Trình Giao Thông Đồng Nai | UPCOM | 7.20 | -0.40 ▼ | -5.56 | 101 | 71.29 |
ROS | CTCP Xây dựng FLC Faros | HOSE | 2.80 | -0.05 ▼ | -1.79 | 837 | 3.35 |
VIID | CTCP Hạ tầng và Bất động sản Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HTCORP | CTCP ĐẦU TƯ KINH DOANH ĐỊA ỐC HƯNG THỊNH | OTC | 25.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SAMLAND | CTCP Địa ốc Sacom | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VANPHU | CTCP Đầu Tư Văn Phú - INVEST | HNX | 37.20 | -0.60 ▼ | -1.59 | 112 | 332.14 |
NSHY | CTCP Nước sạch Hưng Yên | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VTVTOWER | CTCP Đầu tư Tháp Truyền hình Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MBLAND | Tổng công ty MBLand | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SJF | CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | HOSE | 2.97 | -0.04 ▼ | -1.35 | 976 | 3.04 |
CEO | CTCP Tập đoàn C.E.O | HNX | 20.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,059 | 19.36 |
CET | CTCP Tech – Vina | HNX | 4.10 | 0.10 ▲ | 2.44 | 1,128 | 3.63 |
DPS | CTCP Đầu Tư Phát Triển Sóc Sơn | HNX | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 196 | 2.55 |
TEG | CTCP TECGROUP | HNX | 7.90 | -0.18 ▼ | -2.28 | 1,270 | 6.22 |
DBH | CTCP Đường Bộ Hải Phòng | UPCOM | 7.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,305 | 3.38 |
DBW | CTCP Cấp nước Điện Biên | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 24 | 416.67 |
SUNHOUSE | CTCP Tập đoàn Sunhouse | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HDW | CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | UPCOM | 13.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 465 | 28.82 |
HFB | CTCP Công trình Cầu phà TP.HCM | UPCOM | 24.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,009 | 24.58 |
ILA | CTCP TRT | UPCOM | 3.00 | 0.20 ▲ | 6.67 | 376 | 7.98 |
ISH | CTCP Thủy Điện Srok Phu Miêng IDICO | UPCOM | 18.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,615 | 11.46 |
KGM | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | UPCOM | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KIP | CTCP Khí cụ điện 1 | UPCOM | 8.50 | -1.50 ▼ | -17.65 | 2,465 | 3.45 |
KOS | CTCP KOSY | UPCOM | 37.50 | -0.30 ▼ | -0.80 | 495 | 75.76 |
KSV | TCT Khoáng sản TKV - CTCP | UPCOM | 24.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,091 | 22.36 |
LCW | CTCP Nước sạch Lai Châu | UPCOM | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 13 | 1,076.92 |
MES | CTCP Cơ điện Công trình | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2 | 5,000.00 |
NBR | CTCP Đường sắt Nghĩa Bình | UPCOM | 9.00 | 1.10 ▲ | 12.22 | 1,927 | 4.67 |
HPINVEST | CTCP Đầu tư Hải Phát | OTC | 27.88 | -0.13 ▼ | -0.45 | 2,079 | 13.41 |
NQT | CTCP Nước sạch Quảng Trị | UPCOM | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 492 | 16.26 |
PLA | CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu | UPCOM | 3.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 82 | 43.90 |
T12 | CTCP Thương mại Dịch vụ Tràng Thi | UPCOM | 59.00 | 5.30 ▲ | 8.98 | 507 | 116.37 |
TA6 | CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | UPCOM | 13.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,732 | 5.09 |
TAW | CTCP Cấp nước Trung An | UPCOM | 12.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 480 | 25.21 |
Hapucom | Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Hapulico | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 511 | 0.00 |
VNPTLAND | CTCP Bất động sản Bưu chính Viễn thông Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 10 | 0.00 |
CENLAND | CTCP Bất động sản Thế Kỷ | HOSE | 40.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 9,848 | 4.06 |
TQN | CTCP Thông Quảng Ninh | UPCOM | 25.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,459 | 3.98 |
VINHOME | CTCP VINHOMES | OTC | 128.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PGV | TCT Phát điện 3 - CTCP | UPCOM | 18.35 | -0.10 ▼ | -0.54 | 32,335 | 0.57 |
BCM | TCT Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | UPCOM | 81.60 | -0.80 ▼ | -0.98 | 33,530 | 2.43 |