MBLAND » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HLPC | CTCP Hưng Lộc Phát | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | CTCP Phát triển Năng lượng Sơn Hà | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | CTCP Xăng dầu Chất đốt Hà Nội | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
FHH | CTCP đầu tư kinh doanh phát triển bất động sản FLCHOMES | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | Công ty Cổ phần Đầu tư và Quản lý Bất động sản IDJ | OTC | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | Công ty cổ phần Bến Thành Mũi Né | OTC | 44.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | CTCP Hàng tiêu dùng Masan | UPCOM | 87.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | CTCP Nam Dược | OTC | 13.00 | -5.00 ▼ | -27.78 | 0 | 0 |
SOTRANS | CTCP Kho Vận Miền Nam | OTC | 20.50 | -0.25 ▼ | -1.20 | 0 | 0 |
DSC | CTCP Chứng khoán Đà Nẵng | UPCOM | 18.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,759 | 10.23 |
INFONET | CTCP Công nghệ mạng và Truyền thông | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KBE | CTCP Sách Thiết Bị Trường Học Kiên Giang | UPCOM | 17.50 | -17.50 ▼ | -100.00 | 2,503 | 6.99 |
DGT | CTCP Công Trình Giao Thông Đồng Nai | UPCOM | 6.30 | 0.10 ▲ | 1.59 | 101 | 62.38 |
ROS | CTCP Xây dựng FLC Faros | HOSE | 2.80 | -0.05 ▼ | -1.79 | 837 | 3.35 |
VIID | CTCP Hạ tầng và Bất động sản Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HTCORP | CTCP ĐẦU TƯ KINH DOANH ĐỊA ỐC HƯNG THỊNH | OTC | 25.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SAMLAND | CTCP Địa ốc Sacom | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VANPHU | CTCP Đầu Tư Văn Phú - INVEST | HNX | 37.20 | -0.60 ▼ | -1.59 | 112 | 332.14 |
NSHY | CTCP Nước sạch Hưng Yên | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VTVTOWER | CTCP Đầu tư Tháp Truyền hình Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SJF | CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | HOSE | 1.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 976 | 1.74 |
CEO | CTCP Tập đoàn C.E.O | HNX | 14.20 | -0.30 ▼ | -2.11 | 1,059 | 13.41 |
CET | CTCP Tech – Vina | HNX | 4.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,128 | 4.34 |
DPS | CTCP Đầu Tư Phát Triển Sóc Sơn | HNX | 0.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 196 | 1.53 |
TEG | CTCP TECGROUP | HNX | 8.00 | -0.02 ▼ | -0.25 | 1,270 | 6.30 |
DBH | CTCP Đường Bộ Hải Phòng | UPCOM | 7.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,305 | 3.38 |
DBW | CTCP Cấp nước Điện Biên | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 24 | 416.67 |
SUNHOUSE | CTCP Tập đoàn Sunhouse | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HDW | CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương | UPCOM | 14.00 | -0.10 ▼ | -0.71 | 465 | 30.11 |
HFB | CTCP Công trình Cầu phà TP.HCM | UPCOM | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,009 | 8.42 |
ILA | CTCP TRT | UPCOM | 3.90 | -0.10 ▼ | -2.56 | 376 | 10.37 |
ISH | CTCP Thủy Điện Srok Phu Miêng IDICO | UPCOM | 25.10 | -1.10 ▼ | -4.38 | 1,615 | 15.54 |
KGM | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | UPCOM | 7.50 | 0.60 ▲ | 8.00 | 0 | 0 |
KIP | CTCP Khí cụ điện 1 | UPCOM | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,465 | 4.46 |
KOS | CTCP KOSY | UPCOM | 38.55 | 0.05 ▲ | 0.13 | 495 | 77.88 |
KSV | TCT Khoáng sản TKV - CTCP | UPCOM | 49.80 | -1.10 ▼ | -2.21 | 1,091 | 45.65 |
LBC | CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên | UPCOM | 14.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,750 | 5.42 |
LCW | CTCP Nước sạch Lai Châu | UPCOM | 5.70 | -1.00 ▼ | -17.54 | 13 | 438.46 |
MES | CTCP Cơ điện Công trình | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2 | 5,000.00 |
NBR | CTCP Đường sắt Nghĩa Bình | UPCOM | 9.00 | 1.10 ▲ | 12.22 | 1,927 | 4.67 |
HPINVEST | CTCP Đầu tư Hải Phát | OTC | 27.88 | -0.13 ▼ | -0.45 | 2,079 | 13.41 |
NQT | CTCP Nước sạch Quảng Trị | UPCOM | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 492 | 17.28 |
PLA | CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu | UPCOM | 4.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 82 | 52.44 |
T12 | CTCP Thương mại Dịch vụ Tràng Thi | UPCOM | 59.00 | 5.30 ▲ | 8.98 | 507 | 116.37 |
TA6 | CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | UPCOM | 12.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,732 | 4.61 |
TAW | CTCP Cấp nước Trung An | UPCOM | 14.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 480 | 30.83 |
Hapucom | Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Hapulico | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 511 | 0.00 |
VNPTLAND | CTCP Bất động sản Bưu chính Viễn thông Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 10 | 0.00 |
CENLAND | CTCP Bất động sản Thế Kỷ | HOSE | 40.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 9,848 | 4.06 |
TQN | CTCP Thông Quảng Ninh | UPCOM | 27.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,459 | 4.24 |
VINHOME | CTCP VINHOMES | OTC | 128.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PGV | TCT Phát điện 3 - CTCP | UPCOM | 19.05 | 0.00 ■■ | 0.00 | 32,335 | 0.59 |
BCM | TCT Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP | UPCOM | 65.80 | 0.30 ▲ | 0.46 | 33,530 | 1.96 |