DZIMA » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
UAMC | CTCP Cơ khí ôtô Uông Bí | OTC | 10.00 | -4.00 ▼ | -28.57 | 0 | 0 |
CK120 | CTCP Cơ khí 120 | OTC | 11.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | CTCP Cơ khí ngành In | OTC | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | TCT Cơ khí Xây dựng - CTCP | UPCOM | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | CTCP Cơ khí Xây dựng Số 2 Hà Bắc | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | CTCP Cơ khí Xây dựng Đại Mỗ | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | Công ty Cơ khí Xây dựng và Lắp máy điện nước | OTC | 11.50 | -5.00 ▼ | -30.30 | 0 | 0 |
COXANO | CTCP Cơ khí Xây dựng Công trình Thừa Thiên Huế | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | CTCP Cơ khí - Vận tải Cao su Dầu Tiếng | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | CTCP Cơ khí Đồng Tháp Hà Nội | OTC | 9.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
EEMC | CTCP Chế tạo Thiết bị điện Đông Anh | OTC | 11.50 | -18.50 ▼ | -61.67 | 0 | 0 |
EMC1 | CTCP Cơ Điện Thủ Đức | HOSE | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 174 | 63.22 |
EMEC | CTCP Điện Cơ | UPCOM | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 471 | 25.48 |
EMMC | CTCP Cơ Điện Vật Tư | UPCOM | 11.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 192 | 59.90 |
FISHIPCO | CTCP Cơ Khí Đóng Tàu Thủy Sản Việt Nam | UPCOM | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 855 | 14.62 |
FORMACH | Công ty Cổ phần FORMACH | OTC | 7.80 | -1.27 ▼ | -14.01 | 6 | 1,300.00 |
HBJC | Công ty cổ phần Hòa Bình | OTC | 32.00 | 10.85 ▲ | 51.27 | 7,413 | 4.32 |
HLBM | Công ty Cơ khí tàu thuyền Hạ Long | OTC | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
IME | CTCP Cơ Khí & Xây Lắp Công Nghiệp | UPCOM | 84.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,096 | 27.33 |
LICOGI16M | CTCP Licogi 16 M&C | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LILAMANB | CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama | OTC | 20.00 | -5.00 ▼ | -20.00 | 2,104 | 9.51 |
NASICO | CÔNG TY TNHH MTV ĐÓNG TÀU NAM TRIỆU | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NTSR | CTCP Công nghiệp Tàu Thủy và Xây dựng Nam Triệu | OTC | 18.00 | -7.00 ▼ | -28.00 | 0 | 0 |
PHUCO | CTCP Phú Diễn | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SADAKIM | CTCP Cơ khí Luyện kim Sadakim | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SAMECO | CTCP SAMECO | OTC | 10.00 | -2.50 ▼ | -20.00 | 0 | 0 |
SHINEC | CTCP Công nghiệp Tầu thủy SHINEC | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SINCO | CTCP Chế tạo Máy Sinco | OTC | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TADIFICO | CTCP Cơ khí Xây dựng Tân Định - FICO | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TLCO | Công ty CP ĐúcTân Long | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TLCA | CTCP Đúc Tân Long - Constrexim | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TLMECO | CTCP Cơ khí 4 và Xây dựng Thăng Long | OTC | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 829 | 6.03 |
TRACOMECO | CTCP Cơ khí - Xây dựng Giao thông | OTC | 17.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,619 | 10.50 |
VBJC | CTCP Nồi Hơi Việt Nam | OTC | 10.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIDRED | CTCP Kỹ thuật tàu Công trình Thủy Vinashin | OTC | 4.50 | -1.75 ▼ | -28.00 | 0 | 0 |
VIHEM | CTCP Chế tạo máy Việt Nam - Hungary | OTC | 10.50 | -10.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VC20 | CTCP Cơ khí Xây dựng Vinaconex 20 | OTC | 13.50 | -1.50 ▼ | -10.00 | 0 | 0 |
VIRASIMEX | CTCP Xuất nhập khẩu Vật tư Thiết bị Đường sắt | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 425 | 0.00 |
VIWELCO | CTCP Công nghiệp hàn Việt Nam | OTC | 12.00 | -1.00 ▼ | -7.69 | 0 | 0 |
VMJC | CTCP Chế Tạo Máy - Vinacomin | HNX | 12.00 | 1.25 ▲ | 11.63 | 1,154 | 10.40 |
VNECOSSM | CTCP Chế tạo kết cấu thép VNECO.SSM | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SBOG | CTCP Đóng Tàu và Dịch vụ dầu khí | OTC | 18.33 | 0.33 ▲ | 1.85 | 0 | 0 |
WAREQ | CTCP Thiết bị Thủy lợi | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ALP | CTCP Đầu Tư Alphanam | OTC | 2.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,070 | 0 |
PMS | CTCP Cơ Khí Xăng Dầu | HNX | 30.10 | -3.30 ▼ | -10.96 | 4,359 | 6.91 |
REE | CTCP Cơ Điện Lạnh | HOSE | 64.70 | -0.30 ▼ | -0.46 | 5,352 | 12.09 |
CTB | CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương | HNX | 19.60 | -1.80 ▼ | -9.18 | 0 | 0 |
PTM | CTCP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Ô Tô PTM | UPCOM | 3.50 | -0.60 ▼ | -17.14 | -684 | 0 |
MCIM | CTCP XUẤT NHẬP KHẨU MÁY VÀ PHỤ TÙNG | OTC | 62.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HITECHCO | CTCP Công nghệ cao | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HEMC | CTCP Chế Tạo Điện Cơ Hà Nội | UPCOM | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,068 | 5.80 |
MECO_CB200 | Tr?i phi?u CTCP Co di?n v? X?y d?ng Vi?t Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MCG | CTCP Cơ Điện & XD Việt Nam (MECO) | HOSE | 1.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 106 | 16.98 |
SRF | CTCP Kỹ Nghệ Lạnh | HOSE | 8.33 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,630 | 3.17 |
HUUTOAN | Công ty cổ phần Hữu Toàn | OTC | 24.00 | 0.83 ▲ | 3.60 | 4,118 | 5.83 |
KGTL | CTCP Cơ khí Xây dựng Giao thông Thăng Long | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
EMJG | CTCP Tập đoàn vật liệu điện và cơ khí | OTC | 13.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
XDKT | CTCP Cơ điện và Xây dựng Kon Tum | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MECOTN | CTCP Cơ điện luyện kim Thái Nguyên | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MAC | CTCP Cung Ứng & DV Kỹ Thuật Hàng Hải | HNX | 23.40 | 1.20 ▲ | 5.13 | 861 | 27.18 |
L35 | CTCP Cơ Khí Lắp Máy Lilama | HNX | 5.40 | 0.60 ▲ | 11.11 | 475 | 11.37 |
SGMACHINCO | CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | OTC | 17.50 | -0.75 ▼ | -4.11 | 0 | 0 |
AME | CTCP Alphanam E&C | HNX | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 242 | 20.66 |
GILIMEX | CTCP Điện máy và Kỹ thuật Công Nghệ | OTC | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | -281 | 0 |
EMESCO | CTCP Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Điện | UPCOM | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,690 | 2.24 |
PEC | CTCP Cơ khí Điện lực | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 226 | 44.25 |
SMA | CTCP Thiết Bị Phụ Tùng Sài Gòn | HOSE | 10.75 | 0.00 ■■ | 0.00 | 822 | 13.08 |
SDK | CTCP Cơ khí Luyện kim | UPCOM | 18.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,830 | 3.73 |
DVH | CTCP Chế Tạo Máy Điện Việt Nam - Hungari | UPCOM | 11.00 | 1.40 ▲ | 12.73 | 725 | 15.17 |
SAVITECH | Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | OTC | 15.00 | -1.50 ▼ | -9.09 | 1,226 | 12.23 |
SVT | CTCP Công Nghệ Sài Gòn Viễn Đông | HOSE | 11.20 | -0.30 ▼ | -2.68 | 413 | 27.12 |
LISEMCO | CTCP Lisemco | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINGAL | CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel | UPCOM | 8.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,831 | 4.48 |
THJSC | CTCP Chế tạo máy và Sản xuất vật liệu mới Trung Hậu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LAMAIDICO | CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | UPCOM | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,673 | 6.28 |
LISEMCO2 | CTCP Cơ khí xây dựng AMECC | UPCOM | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,142 | 7.01 |
UEMC | CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin | UPCOM | 46.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,602 | 29.03 |
HAIAN | Công ty CP đóng tàu Hải An | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HMJC | CTCP Cơ Khí Chế Tạo Hải Phòng | UPCOM | 7.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,398 | 5.08 |
LAMICO | CTCP Cơ khí Chế tạo máy Long An | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VCMI | CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin | UPCOM | 12.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,495 | 8.09 |
HOME | Công ty CP cơ khí Hồng Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CKMK | CTCP Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,407 | 7.11 |
DCSG | Công ty CP điện cơ Sài Gòn | OTC | 15.00 | -15.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
PVMC | Công ty CP máy - thiết bị dầu khí | OTC | 3.80 | -2.20 ▼ | -36.67 | 0 | 0 |
AGMC | Công ty CP Cơ khí An Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TBCM | CTCP Xây dựng cơ khí Tân Bình Tanimex | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TCJC | CTCP Tàu Cuốc | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HPEM | CTCP Điện Cơ Hải Phòng | HNX | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,256 | 6.37 |
A15 | Công ty cổ phần OTO 1-5 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 28 | 0.00 |
CKD | CTCP Cơ Khí Đông Anh LICOGI | UPCOM | 22.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,856 | 7.95 |
VEAM | TCT Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP | OTC | 27.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,827 | 7.06 |